Thông số kỹ thuật xe đầu kéo Howo A7-P nóc thấp 6X4, 375HP.
Hỗ Trợ Vay Vốn Tới 70 % giá trị xe.
Hotline: 0961 62 85 95.
Nhập khẩu đồng bộ nguyên chiếc.
Nhà sản xuẩt: Tập đoàn xe tải nặng quốc gia Trung Quốc SINOTRUK.
Model động cơ: Kiểu động cơ: WD615.96E tiêu chuẩn khí thải EroIII, phun trực tiếp.
- Nhà sản xuất động cơ: CNHTC / Liên doanh STEYR (Áo).
- Công suất động cơ: 375HP/2200v/ph.
Kích thước.
- Khoảng cách trục: 3200+1400mm.
- Khoảng cách lốp: 3225+1350mm.
- Kích thước: 6985x2496x3650mm.
Cabin: Cabin HOWO A7-P, nâng điện, có 1 giường nằm, có điều hoà, radio, nghe nhạc Bluetoot, mặc định 200 bản nhạc. Có màn hình LCD.
- Màu sắc cabin: Tùy chọn.
Hộp số.
- Model hộp số: HW19712, Loại 12 số tiến, 2 số lùi. Hoặc HW20716 loại 16 số tiến 02 số lùi, HW19710T......
Bộ li hợp: - Côn dẫn động thủy lực có trợ lực hơi, lá côn: Ǿ 430 mm.
Cầu trước: HF 9 (Cầu 9 tấn).
Cầu sau: HC 16 (16 tấn), HW1697....
Hệ thống treo.
- Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp, dạng bán elip kết hợp với giảm chấn thủy lực và bộ cân bằng.
- Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp, bán elip cùng với bộ dẫn hướng, 08 quang nhíp hai bên chuyên dành cho chạy vượt tải.
Tỷ số truyền.
Cầu chậm tỷ số truyền 4.8 (hoặc 4.42 cầu trung).
Hệ thống phanh.
- Phanh chính: Dẫn động 2 đường khí nén.
- Phanh đỗ xe: Dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau.
- Phanh phụ: Phanh khí xả động cơ.
- Phanh trước phanh đĩa, có hệ thống điều hòa lực phanh ABS.
Thùng dầu nhiên liệu.
- Thùng dầu làm bằng hợp kim có khóa nắp thùng.
- Dung tích thùng dầu: 600 lít, Có lắp khung bảo vệ thùng dầu.
Đường kính mâm: - Φ 50.
Hệ thống lái.
- Model: ZF 8098 (Đức), Có trợ lực lái bằng thủy lực.
Hệ thống điện: 24 V, 2 ắc qui mỗi cái 135 Ah.
Qui cách lốp.
12.00R20, - lốp bố thép loại 22PR + 01 Quả Dự Phòng.