Trên cơ sở khung gầm chung được chia sẻ từ Audi Q7 và Porsche Cayenne, The New Touareg GP 2018 có thiết kế ngoại thất mạnh mẽ và nam tính.
- Xe sở hữu kích thước 4.801mm dài, 2.208mm rộng, 1.709mm cao, cùng chiều dài cơ sở 2.893mm, khoảng sáng gầm 159mm.
Diện mạo bên ngoài của Touareg gây ấn tượng mạnh với lưới tản nhiệt 4 thanh ngang mạ chrome, hệ thống đèn chiếu sáng Bi-xenon tích hợp đèn LED chiếu sáng ban ngày, gương chỉnh gập điện tự động làm mờ (chống chóa), hệ thống rửa đèn pha thông minh, ống xả thể thao bằng thép không gỉ và mâm Masafi 20 inch...
- Trong khi đó, ở không gian nội thất là ghế da cao cấp, chỉnh điện 14 hướng dành cho hành khách phía trước, chức năng nhớ vị trí, vô-lăng bọc da tích hợp các nút điều khiển đa năng.
- Ngoài ra, còn phải kể đến màn che nắng hai bên cho hành khách phía sau, cần số bọc da, phanh tay điều khiển điện tử, hệ thống sưởi cho 2 cửa sau, cốp chỉnh điện.
Dưới nắp ca-pô, Volkswagen Touareg 2018trang bị động cơ xăng 3.6L, FSI V6, phun nhiên liệu trực tiếp, công suất 280 mã lực tại 6.200 vòng/phút, mô-men xoắn 360 Nm tại 3.200 vòng/phút.
- Động cơ này đi kèm hộp số tự động 8 cấp Tiptronic với chế độ thể thao, hệ dẫn động 4MOTION 4 bánh chủ động toàn thời gian, khóa vi sai trung tâm điều khiển điện tử. Xe có khả năng tăng tốc từ 0-80km/h trong 5,5 giây, tốc độ tối đa 228 km/h. Theo công bố của Volkswagen, Touareg 2016 tiêu thụ trung bình 9,9 lít/100km.
Đối thủ của Volkswagen Touareg 2016 tại thị trường Việt Nam là BMW X5, Mercedes-Benz M-Class, Audi Q7 và Porsche Cayenne. Chất lượng miễn bàn, nhưng giá lại hạ gục những đối thủ cùng phân khúc với mình. Chế độ bảo hành toàn cầu. Chính sách hỗ trợ trả góp hợp lý.
Thông số kỹ thuật:
- Động cơ: V6, FSI 3.6L.
- Nhiên liệu: Xăng.
- Dung tích: 3.597 L.
- Công suất (hp/rpm): 280/6200.
- Momen xoắn(nm/rpm): 360/3200.
- Tốc độ tối đa (km/h): 228.
- Hệ dẩn động: 4MOTION 4 bánh chủ động toàn thời gian, khóa visai trung tâm.
- Hộp số: Tự động 8 cấp Tiptronic.
- Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/100km): 9.9.
- Thể tích thùng nhiên liệu (lít): 85.
- Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao): 4.795 x 1.940 x 1.709.
- Vết bánh xe trước (mm): 1.656.
- Vết bánh xe sau (mm): 1.675.
- Chiều dài cơ sở (mm): 2.893.
- Thông số lốp: 275/45 - R20.
- Tự trọng (kg): 2.103.
- Đường kính quay vòng (m): ~ 11.9.
- Khoảng sáng gầm xe (mm): 220.
- Góc thoát trước: 24.60.
- Góc thoát sau: 19.90.
- Khả năng leo dốc: 310.
- Khả năng chinh phục đường nghiêng: 350.
- Khả năng lội nước (mm): 500.
An Toàn & Công Nghệ.
- Trang bị 6 túi bảo vệ an toàn, túi khí hành khách phía trước có thể điều chỉnh chế độ kích hoạt.
- Hệ thống bó cứng phanh (ABS), hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA), chống trược khi tang tốc (ASR).
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESP).
- Phân bổ lực phanh điện tử (EBD).
- Khoá vi sai trung tâm điều khiển điện tử (EDL).
- Hệ thống kiếm soát lực kéo (EDTC).
- Thiết bị mã hoá chống trộm.
- Chức năng khởi hành ngang dốc “Hill Hold Control”, hỗ trợ đỗ đèo “Descent Assist”.
- Phanh tay.