Động cơ.
Loại động cơ: Phun xăng trực tiếp có tăng áp khí nạp TSI, 4 xylanh.
Dung tích động cơ (cc): 1.984.
Công suất cực đại (Hp/rpm): 208/5.300.
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm): 280/1.700.
Hộp số: Hộp số ly hợp kép DSG tự động 6 cấp.
Vận hành.
Tốc độ tối đa (Km/h): 244.
Thời gian tăng tốc từ 0 – 100 Km/h (giây): 6.5.
Thể tích thùng nhiên liệu (lít): ~ 55.
Mức tiêu hao nhiên liệu lít/100Km (kết hợp): ~ 6.8.
Dẫn động: Cầu trước.
Loại nhiên liệu: Xăng không chì có chỉ số octane 95 hoặc hơn.
Tiêu chuẩn khí thải: EURO 5.
Kích thước.
Kích thước tổng thể DxRxC: 4.256 x 1.810 x 1.406.
Chiều dài cơ sở (mm): 2.578.