Động cơ.
Loại động cơ: Xăng, 4 xy lanh thẳng hàng DOHC, MPI.
Dung tích động cơ (cc): 1.598.
Công suất cực đại (Hp/rpm): 105/5250.
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm): 153/3.800.
Hộp số: Tự động 6 cấp.
Vận hành.
Tốc độ tối đa (km/h): 183.
Thể tích thùng nhiên liệu (lít): ~55.
Vệt bánh trước (mm): 1.460.
Vệt bánh sau (mm): 1.498.
Đường kính quay vòng (m): 10.8.
Kích thước.
Kích thước tổng thể (dài x rộng x cao): 4.384 x 1.699 x 1.466.
Sức tiêu hao nhiên liệu trung bình (lít/100km): ~6.5.
Chiều dài cơ sở (mm): 2.552.
Thông số lốp: 185/60 R15.
An toàn.
- Túi khí cho lái xe và hành khách.
- Hệ thống phanh chống bó cứng ABS.
- Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế, cảnh báo thắt dây an toàn, kết hợp hệ thống căng đai chủ động khi va đập cho ghế trước.
- Tựa đầu điều chỉnh độ cao.
- Hệ thống khóa cửa trung tâm điều khiển từ xa.
- Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe (PDC).
- Hệ thống cảnh báo chống trộm.
- Hệ thống trợ lực lái cảm biến theo tốc độ.
- Bánh xe dự phòng tiết kiệm diện tích.
- Khung xe với cấu trúc thiết kế thép chịu lực, độ cứng cao giúp cải thiện tính năng an toàn.
- Phiên bản dành cho khí hậu nhiệt đới.