Với Passat BlueMotion 2018 quý khách sẽ cảm thấy hài lòng từ ánh nhìn đầu tiên cho đến khả năng vận hành êm ái mà mạnh mẽ từ đặc trưng của những dòng oto hạng sang của Châu Âu. Tích hợp vào đó là hàng loạt công nghệ mới hửu ích hổ trợ tối đa cho người dùng.. Bạn sẽ cảm thấy sản phẩm xứng tầm giá trị và thật thoải mái như ngồi thư giản trên bộ sofa trong khi đang chu du trên mọi nẻo đường.
Ngoại thất:
- Nước sơn đẹp nhiều màu hợp thời trang và bóng loáng nổi bật, bảo hành chất lượng sơn 3 năm.
- Nẹp kim loại sáng bóng quanh xe tạo điểm nhấn khác biệt thu hút ánh nhìn.
- Khung xe bằng thép cường lực cứng vững có thiết kế hấp thụ lực khi va chạm.
- Đèn trước led, kết hợp đèn cảnh báo từ xa led daylight hiện đại.
- Kính chiếu hậu chỉnh điện tích hợp nhiều chức năng như LED báo rẽ, sưởi kính.
Nội thất:
- Vô lăng thể thao 3 chấu bọc da đen nhám, tự thu lại khi va chạm, tích hợp các phím đa chức năng.
- Tựa đầu tùy chỉnh ghế trước, ghế sau trượt, gập tăng không gian khoang hành lý.
- Điều hòa 3 vùng độc lập.
- Đồng hồ analog trung tâm.
- Khởi động nút bấm Start/stop.
- Cụm đồng hồ điện tử hiển thị đa thông tin.
- Trung tâm giải trí đa thông tin multicolour 7 inch CD, tích hợp Bluetooth… FM, tích hợp 8 âm thanh trung thực chất lượng tuyệt hảo.
- Gương hậu trong chỉnh điện, chống chói.
- Ghế trước có thể chọn nâng cấp chỉnh điện 14 hướng, bọc da cao cấp.
Thông số kỹ thuật:
Động cơ:
Loại động cơ Phun xăng trực tiếp có tăng áp khí nạp TSI, 4 xy lanh.
Dung tích động cơ (cc) 1.798.
Công suât cực đại (Hp/rpm) 180/5.100 – 6.200.
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 250/1.250 – 5000.
Hộp số Tự động 7 cấp công nghệ DSG ly hợp kép sang số êm ái uyển chuyển.
Vận hành:
Tốc độ tối đa (km/h) 232.
Thời gian tăng tốc từ 0-80km/h (giây) 5.8.
Thời gian tăng tốc từ 0-100km/h (giây) 7.9.
Mức tiêu hao nhiên liệu lít/100km (kết hợp) 7.3.
Thể tích thùng nhiên liệu (lít) ~66.
Kích thước:
Kích thước tổng thể.
Dài x Rộng x Cao 4.767 x 1.832 x 1.456.
Chiều dài cơ sở (mm) 2.791.
Vết bánh xe trước (mm) 1.584.
Vết bánh xe sau (mm) 1.568.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 145.
Thông số lốp 235/45 R18.
Đường kính quay vòng (m) ~ 11.7.
Tự trọng (Kg) 1458.
An toàn và công nghệ:
Trang bị 6 túi khí bảo vệ an toàn (túi khí trước, rèm và bên hông), túi khi hành khách phía trước có thể điều chỉnh chế độ kích hoạt.
Hệ thống lái trợ lực điện tử, cảm biến theo tốc độ.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), chống trượt khi tăng tốc (ASR).
Hệ thống cân bằng điện tử (ESC).
Hệ thống kiểm soát lực kéo (EDTC).
Chức năng khởi hành ngang dốc “Hill Hold Control”.
Hệ thống kiểm soát cự ly đỗ xe (PDC).
Hệ thống gạt nước tự động với cảm biến mưa.
Chế độ khởi động tiêu chuẩn.
Khóa vi sai trung tâm điều khiển điện tử (EDL).
Phanh tay điều khiển điện tử, kết hợp chức năng “ Auto-hold” chống trôi xe.
Thiết bị chống trộm điện tử.
Dây đai an toàn 3 điểm, có đèn và âm thanh cảnh báo thắt dây an toàn.
Công nghệ kiểm soát tình trạng tài xế (cảnh báo lái xe trong tình trang say ngủ).
Chức năng khóa cửa an toàn “Child lock” cho trẻ.