Thông số kỹ thuật và trang thiết bị Thaco Frontier 125.
1 Kích thước (DIMENSION):
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 5.182 x 1.780 x 1.980.
Kích thước lòng thùng (D x R x C) mm 3.200 x 1.670 x 380.
Chiều dài cơ sở mm 2.585.
Vệt bánh xe trước/sau 1.490/1.350.
Khoảng sáng gầm xe mm 160.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 5.
Khả năng leo dốc % 23,4.
2 Trọng lượng (WEIGHT):
Trọng lượng bản thân Kg 1.625.
Tải trọng cho phép Kg 1.900.
Trọng lượng toàn bộ Kg 3.720.
Số chỗ ngồi Chỗ 3.
3 Động cơ (ENGINE).
Nhãn hiệu động cơ J2.
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
Thể tích làm việc cm3 2.665.
Đường kính x Hành trình piston mm 94,5 x 95.
Công suất cực đại Ps/rpm 83/4.150.
Mô men xoắn cực đại N. M/rpm 172/2.400.
Dung tích thùng nhiên liệu lít 60.
Tiêu chuẩn khí thải.
4 Hệ thống truyền động (DRIVE TRAIN).
Kiểu hộp số.
Loại hộp số 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số.
Ly hợp Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực.
5 Hệ thống lái (STEERING).
Kiểu hệ thống lái Loại bánh răng, thanh răng.
Hệ thống trợ lực tay lái.
6 Hệ thống treo (suspension).
Hệ Thống Treo trước Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực.
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
7 Lốp và mâm (TIRES AND WHEEL).
Công thức bánh xe.
Thông số lốp trước/sau 6.00 14/5.00 12.
8 Hệ thống phanh (bRAKE).
Hệ thống phanh chính trước/sau Phanh thủy lực, trợ lực chân không.
Cơ cấu phanh trước đĩa, sau tang trống.
9 Trang thiết bị (option):
Hệ thống âm thanh.
Hệ thống điều hòa cabin.
Kính cửa điều chỉnh điện.
Hệ thống khóa cửa trung tâm.
Kiểu ca bin.
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe.