Kích thước - đặc tính (dimension).
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 6.855 x 2.160 x 2.290.
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 5.000 x 2.030 x 390.
Chiều dài cơ sở mm 3.735.
Vệt bánh xe trước/sau 1.650/1.495.
Khoảng sáng gầm xe mm 235.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 7,3.
Khả năng leo dốc % 38,1%.
Tốc độ tối đa km/h 104.
Dung tích thùng nhiên liệu lít 100.