Tìm kiếm nâng cao

Thaco HYUNDAI HD 500 2017 - Bán ô tô Thaco Hyundai HD 500 năm 2017, màu xanh lam giá cạnh tranh

  • Giá bán568 triệu
  • Tình trạngMới
  • Xuất sứTrong nước
  • Hộp sốSố tay
  • Ngày đăng24/04/2018

Liên hệ người bán:

  • Lê Văn Minh
  • 0938907243
  • Long Biên

Mô tả

STT    thông số kỹ thuật và trang thiết bị.
Thaco HD500.
1    Kích thước - đặc tính (dimension).
Kích thước tổng thể (D x R x C)    mm    6.175 x 2.050 x 2.260.
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)    mm    4.340 x 1.920 x 390.
Chiều dài cơ sở    mm    3.735.
Vệt bánh xe    trước/sau    1.650/1.495.
Khoảng sáng gầm xe    mm    220.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất    m    6,2.
Khả năng leo dốc    %    37,9.
Tốc độ tối đa    km/h    100.
Dung tích thùng nhiên liệu    lít    100.
2    Trọng lượng (weight).
Trọng lượng bản thân    Kg    3.205.
Tải trọng cho phép    Kg    4.990.
Trọng lượng toàn bộ    Kg    8.440.
Số chỗ ngồi    Chỗ    03.
3    Động cơ (engine).
Kiểu    D4DB-d.
Loại động cơ    Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh    cc    3.907.
Đường kính x Hành trình piston    mm    104 x 115.
Công suất cực đại/Tốc độ quay    Ps/rpm    88 kW(120PS)/2900 vòng/phút.
Mô men xoắn cực đại    N. M/rpm    30 kG. M (294N. M) / 2000 vòng/phút.
Tiêu chuẩn khí thải Euro II.
4    Hệ thống truyền động (drive train).
Ly hợp    01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không.
Số tay    Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính    ih1=5,181; Ih2=2,865; Ih3=1,593; Ih4=1,000; Ih5=0,739; IR=5,181.
Tỷ số truyền cuối    6.166.
5    Hệ thống lái (steering).
Kiểu hệ thống lái    Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực.
6    Hệ thống treo (suspension).
Hệ thống treo    trước    Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau    Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
7    Lốp và mâm (tires and wheel).
Hiệu    Maxxis.
Thông số lốp    trước/sau    7.00-16(7.00R16) / 7.00-16(7.00R16).
8    Hệ thống phanh (brake).
Hệ thống phanh    Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống.
9    Trang thiết bị (option).
Hệ thống âm thanh    Radio, USB.
Hệ thống điều hòa cabin Có.
Kính cửa điều chỉnh điện Có.
Hệ thống khóa cửa trung tâm Có.
Kiểu ca-bin Lật.
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe Có.
10    Bảo hành (warranty) 2 năm hoặc 50.000 km.

Thông số cơ bản

    Thông số
  • Xuất xứ Trong nước
  • Tình trạng Mới
  • Dòng xe Truck
  • Màu ngoại thất Xanh lam
  • Màu nội thất Màu khác
  • Số cửa 2 cửa
  • Số ghế 3 ghế
    Nhiên liệu
  • Nhiên liệu Diesel
    Hộp số chuyển động
  • Hộp số Số tay
  • Dẫn động RFD - Dẫn động cầu sau
  • Tiêu thụ nhiên liệu (đường trường) 12 lít / 100 Km
  • Tiêu thụ nhiên liệu (đô thị) 13 lít / 100 Km

Tiện nghi

    Thiết bị tiêu chuẩn
    Thiết bị giải trí Audio, Video

An toàn

    Túi khí an toàn
    Khóa chống trộm
    Phanh - Điều khiển
    Các thông số khác

Thông số kỹ thuật

    Kích thước - Trọng lượng
    Phanh - Giảm xóc - Lốp
    Động cơ

Xe cùng khoảng giá

Kia 2022 - Lăn bánh 3v4

  • 560 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng
  • Số km 34.000 km
  • Xuất xứ Trong nước
  • Hộp số Số tự động
  • Hiếu Tồ
  • 0866072812
  • 22/11/2024

Mazda 3 2022 - Xe đi 6.6 vạn chính chủ

  • 585 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng
  • Số km 66.000 km
  • Xuất xứ Trong nước
  • Hộp số Số tự động
  • Tuấn Khanh Xe Lướt
  • 0977573788
  • 22/11/2024

Kia 2022 - Odo 33.000km

  • 560 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng
  • Số km 33.000 km
  • Xuất xứ Trong nước
  • Hộp số Số tự động
  • Nguyễn Minh
  • 0786568686
  • 22/11/2024

Honda City 2022 - Hỗ trợ vay ngân hàng

  • 520 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng
  • Số km 15.000 km
  • Xuất xứ Trong nước
  • Hộp số Số tự động
  • Tùng Bin
  • 0967037710
  • 22/11/2024
Tin đã lưu