STT thông số kỹ thuật và trang thiết bị.
Thaco HD500.
1 Kích thước - đặc tính (dimension).
Kích thước tổng thể (D x R x C) mm 6.175 x 2.050 x 2.260.
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) mm 4.340 x 1.920 x 390.
Chiều dài cơ sở mm 3.735.
Vệt bánh xe trước/sau 1.650/1.495.
Khoảng sáng gầm xe mm 220.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất m 6,2.
Khả năng leo dốc % 37,9.
Tốc độ tối đa km/h 100.
Dung tích thùng nhiên liệu lít 100.
2 Trọng lượng (weight).
Trọng lượng bản thân Kg 3.205.
Tải trọng cho phép Kg 4.990.
Trọng lượng toàn bộ Kg 8.440.
Số chỗ ngồi Chỗ 03.
3 Động cơ (engine).
Kiểu D4DB-d.
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát bằng nước.
Dung tích xi lanh cc 3.907.
Đường kính x Hành trình piston mm 104 x 115.
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 88 kW(120PS)/2900 vòng/phút.
Mô men xoắn cực đại N. M/rpm 30 kG. M (294N. M) / 2000 vòng/phút.
Tiêu chuẩn khí thải Euro II.
4 Hệ thống truyền động (drive train).
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không.
Số tay Cơ khí, số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính ih1=5,181; Ih2=2,865; Ih3=1,593; Ih4=1,000; Ih5=0,739; IR=5,181.
Tỷ số truyền cuối 6.166.
5 Hệ thống lái (steering).
Kiểu hệ thống lái Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực.
6 Hệ thống treo (suspension).
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
7 Lốp và mâm (tires and wheel).
Hiệu Maxxis.
Thông số lốp trước/sau 7.00-16(7.00R16) / 7.00-16(7.00R16).
8 Hệ thống phanh (brake).
Hệ thống phanh Thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống.
9 Trang thiết bị (option).
Hệ thống âm thanh Radio, USB.
Hệ thống điều hòa cabin Có.
Kính cửa điều chỉnh điện Có.
Hệ thống khóa cửa trung tâm Có.
Kiểu ca-bin Lật.
Bộ đồ nghề tiêu chuẩn kèm theo xe Có.
10 Bảo hành (warranty) 2 năm hoặc 50.000 km.