Thông số kỹ thuật và trang thiết bị.
Thaco FLD490C.
1. Động cơ.
Kiểu 4DW93-84.
Loại Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng - turbo tăng áp, làm mát khí nạp.
Dung tích xi lanh cc 2540.
Đường kính x Hành trình piston mm 90 x 100.
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 84 / 3000.
Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N. M/rpm 220 / 2100.
2 hệ thống truyền động.
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực.
Số tay.
Cơ khí, số sàn, 05 số tiến, 01 số lùi.
Tỷ số truyền hộp số chính.
Ih1=7,312 / ih2=4,311 / ih3=2,450 / ih4=1,534 / ih5=1,000 / iR=7,66.
Tỷ số truyền cuối 5,375.
3 hệ thống lái.
Trục vít ê cu bi, trợ lực thủy lực.
4 Hệ thống phanh.
Phanh khí nén 2 dòng, phanh tay locked.
5 Hệ thống treo.
Trước phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau phụ thuộc, nhíp lá.
6 Lốp xe.
Trước/Sau 6.25 - 16.
7 Kích thước.
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 5210 x 2150 x 2350.
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 3200 x 1990 x 650.
Vệt bánh trước mm 1620.
Vệt bánh sau mm 1570.
Chiều dài cơ sở mm 2900.
Khoảng sáng gầm xe mm 200.
8 Trọng lượng.
Trọng lượng không tải kg 3655.
Tải trọng kg 4990.
Trọng lượng toàn bộ kg 8840.
Số chỗ ngồi chỗ 03.
9 đặc tính.
Khả năng leo dốc % 46.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 6.
Tốc độ tối đa Km/h 68.
Dung tích thùng nhiên liệu lít 70.