Bảng thông số kỹ thuật - xe Thaco Auman c160 - euro 4.
Kích thước.
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm 9.710 x 2.500 x 3.560.
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm 7.400 x 2.350 x 790/2.150.
Vệt bánh trước / sau mm 1.952/1.840.
Chiều dài cơ sở mm 6.100.
Khoảng sáng gầm xe mm 280.
Trọng lượng.
Trọng lượng không tải kg 6.220.
Tải trọng kg 9.100.
Trọng lượng toàn bộ kg 15.450.
Số chỗ ngồi Chỗ 02.
Động cơ.
Tên động cơ ISF3.8s4R168.
Loại động cơ Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail.
Dung tích xi lanh cc 3.760.
Đường kính x hành trình piston mm 102 x 115.
Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) 170 / 2600.
Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/(vòng/phút) 600 / 1300 ~ 1700.
Truyền động.
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Hộp số Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền chính.
Ih1=6,719; Ih2=4,031, ih3=2,304;
Ih4=1,443; Ih5=1,000; Ih6=0,74; IR=6,122.
Tỷ số truyền cuối 5,833.
Hệ thống lái trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê.
Hệ thống treo.
Trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Sau Phụ thuộc, nhíp lá.
Lốp xe.
Trước/ sau 10.00R20.
Đặc tính.
Khả năng leo dốc % 26,8.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m 10,7.
Tốc độ tối đa km/h 80.
Dung tích thùng nhiên liệu lít 260.