Tìm kiếm nâng cao

Suzuki XL 7 SUV 2022 - Suzuki XL7 AT Tiêu Chuẩn 2022 - Giảm 20 Triệu Tiền Mặt - Tặng Phụ Kiện Tháng 12

  • Giá bán599 triệu
  • Tình trạngMới
  • Xuất sứNhập khẩu
  • Hộp sốSố tự động
  • Ngày đăng11/01/2023

Liên hệ người bán:

Mô tả

NGOẠI HÌNH MẠNH MẼ
Từ cản trước gồ ghề đến đèn pha LED và lưới tản nhiệt mạ crôm đều tạo nên điểm nhấn. Không gì ngăn cản bạn làm điều mình muốn!
Suzuki XL7 có kích thước nhỉnh hơn Ertiga với 4.450x1.775x1.710mm (DxRxC).
Ngay ở phần đầu xe có thể nhận thấy Suzuki XL7 được thiết kế hoàn toàn mới nhưng vẫn mang đậm thiết kế SUV đặc trưng. Chi tiết logo chữ S được mạ crom sáng bóng ngay giữa lưới tản nhiệt lớn với 2 thanh hình thanh kiếm Katana.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết xe Suzuki XL7 để khách hàng có thể tham khảo:
Tên xe
Suzuki XL7 (Euro 5)
Số chỗ ngồi
7
Kiểu xe
SUV
Xuất xứ
Nhập khẩu
Kích thước DxRxC (mm)
4.450 x 1.775 x 1.710 mm
Chiều dài cơ sở (mm)
2740 mm
Động cơ
1.5L 4 xi-lanh
Loại nhiên liệu
Xăng
Công suất cực đại (mã lực)
105
Mô men xoắn (Nm)
138
Hộp số
Tự động 4 cấp
Dẫn động
Cầu trước
Phanh trước/sau
Đĩa thông gió/ tang trống
Gầm cao
200 mm
Treo trước/sau
Macpherson với lò xo cuộn/thanh xoắn
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết xe Suzuki XL7 để khách hàng có thể tham khảo:
Tên xe
Suzuki XL7 (Euro 5)
Số chỗ ngồi
7
Kiểu xe
SUV
Xuất xứ
Nhập khẩu
Kích thước DxRxC (mm)
4.450 x 1.775 x 1.710 mm
Chiều dài cơ sở (mm)
2740 mm
Động cơ
1.5L 4 xi-lanh
Loại nhiên liệu
Xăng
Công suất cực đại (mã lực)
105
Mô men xoắn (Nm)
138
Hộp số
Tự động 4 cấp
Dẫn động
Cầu trước
Phanh trước/sau
Đĩa thông gió/ tang trống
Gầm cao
200 mm
Treo trước/sau
Macpherson với lò xo cuộn/thanh xoắn

Thông số cơ bản

    Thông số
  • Xuất xứ Nhập khẩu
  • Tình trạng Mới
  • Dòng xe SUV
  • Màu ngoại thất Màu khác
  • Màu nội thất Xám
  • Số cửa 5 cửa
  • Số ghế 7 ghế
    Nhiên liệu
  • Nhiên liệu Xăng
    Hộp số chuyển động
  • Hộp số Số tự động
  • Dẫn động FWD - Dẫn động cầu trước
  • Tiêu thụ nhiên liệu (đường trường) 5 lít / 100 Km
  • Tiêu thụ nhiên liệu (đô thị) 6 lít / 100 Km

Tiện nghi

    Thiết bị tiêu chuẩn
    Thiết bị giải trí Audio, Video

An toàn

    Túi khí an toàn
    Khóa chống trộm
    Phanh - Điều khiển
    Các thông số khác

Thông số kỹ thuật

    Kích thước - Trọng lượng
    Phanh - Giảm xóc - Lốp
    Động cơ

Xe cùng khoảng giá

VinFast LUX SA2.0 2022 - Odo 4 vạn km zin

  • 645 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng
  • Số km 40.000 km
  • Xuất xứ Trong nước
  • Hộp số Số tự động
  • Nguyễn Sỹ Hà
  • 0962425298
  • 22/11/2024

Kia 2022 - Xe chạy 26.000km

  • 570 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng
  • Số km 26.000 km
  • Xuất xứ Trong nước
  • Hộp số Số tự động
  • Long Trần
  • 0961551318
  • 22/11/2024

Kia 2022 - Lăn bánh 3v4

  • 560 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng
  • Số km 34.000 km
  • Xuất xứ Trong nước
  • Hộp số Số tự động
  • Hiếu Tồ
  • 0866072812
  • 22/11/2024

Kia 2022 - Odo 33.000km

  • 560 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng
  • Số km 33.000 km
  • Xuất xứ Trong nước
  • Hộp số Số tự động
  • Nguyễn Minh
  • 0786568686
  • 22/11/2024
Tin đã lưu