- Porsche Cayenne là dòng xe SUV hạng sang sản xuất bởi tập đoàn ô tô số 1 thế giới, Porsche. Ngoại hình ấn tượng bắt mắt cùng việc sở hữu nhiều tính năng nổi bật giúp chủ nhân thể hiện đẳng cấp quý tộc thượng lưu. Cayenne được đánh giá là có nhiều tính năng vượt trội hơn hẳn so đối thủ nặng ký cùng phân khúc.
- Cayenne được người dùng đánh giá rất cao nhờ sự đổi mới và trang bị thêm hệ thống treo khí nén giúp giảm xóc nhiều hơn mang lại sự vận hành êm ái thực thụ cho người dùng ngay cả trong những điều kiện địa hình gồ ghề khó đi.
- Cayenne còn được trang bị thêm hệ thống PASM có khả năng tự thay đổi khoảng sáng gầm xe để tương thích với tùy điều kiện địa hình phức tạp đặc biệt phù hợp với địa hình lồi lõm ở nhiều quãng đường đi ở nước ta.
- Xe còn được tích hợp 5 chế độ lái bao gồm Onroad, Gravel, Mud, Sand, Rocks, giúp người dùng lựa chọn chế độ lái phù hợp với tình hình địa hình thực tiễn của cuộc hành trình.
- Hệ thống thông tin giải trí của xe Porsche Cayenne là màn hình cảm ứng 12.3 inch kết nối Internet. Cayenne còn có những chi tiết mới như hệ thống âm thanh cao cấp Bose và Burmester, với 10 loa cho công suất 150 watts.
- Mang đến nhiều tùy chọn phiên bản tiêu chuẩn động cơ gồm tăng áp 3.0 lít V6, hộp số tự động 8 cấp, công suất 340 mã lực.
- Phanh đĩa trước và sau cho hiệu suất phanh chính xác, nhanh nhạy, độ bền của phanh cao, hệ thống đèn chi tiết hỗ trợ người lái quan sát tốt khi di chuyển vào buổi đêm.
- Hỗ trợ người lái, hỗ trợ quan sát ban đêm, hỗ trợ chuyển làn đường, kiểm soát hành trình thông minh, cảnh báo an toàn, cảnh báo lệch làn đường, kiểm soát độ ổn định thân xe...
Số xi-lanh. 6.
Dung tích 2.995 cm3.
Bố trí động cơ Đặt trước.
Công suất . 340 PS (250 kW).
Mô men xoắn cực đại. 450 Nm.
Mức tiêu thụ nhiên liệu.
Đô thị (lít/100 km) . 13,75 (NETC) - 11,4 - 11,3 (NEDC).
Ngoài đô thị (lít/100 km). 8,9 (NETC) - 7,9 - 7,8 (NEDC).
Kết hợp (lít/100 km). 10,67 (NETC) - 9,2 - 9,1 (NEDC).
Lượng khí thải CO2 (g/km) 210 - 207.
- Hiệu suất.
Tốc độ tối đa 245 km/giờ.
Tăng tốc 0 - 100 km/giờ 6,2 giây.
Tăng tốc 0 - 160 km/giờ 14,1 giây.
Khả năng vượt tốc (80 - 120 km/giờ) 4,1 giây.
- Hệ truyền động.
Tiptronic S 8 cấp.
Bố trí truyền động Dẫn động 4 bánh toàn phần.
- Thân xe.
Dài 4.918 mm.
Rộng 1.983 mm.
Cao 1.696 mm.
Chiều dài cơ sở 2.895 mm.
Hệ số kéo (Cd) 0,34.
Tự trọng (DIN) 1.985 kg.
Tải trọng cho phép 2.830 kg.
Thể tích khoang hành lý 770 lít / 1.710 lít khi.