Tìm kiếm nâng cao

Mitsubishi Canter 2016 - Bán ô tô Mitsubishi Canter đời 2016, màu bạc, 619tr

  • Giá bán619 triệu
  • Tình trạngMới
  • Xuất sứTrong nước
  • Hộp sốSố tay
  • Ngày đăng05/07/2016

Liên hệ người bán:

  • Vũ Thị Hà
  • 0985012534
  • Km12 - QL 32 - Phú Diễn - Từ Liêm - Hà Nội, Hà Nội

Mô tả

Đặc điểm kỹ thuật Canter:
Kích thước & Trọng lượng.
Chiều dài x Rộng x Cao toàn thể (mm)    6.030 x 1.995 x 2.200.
Kích thước lọt lòng thùng kín    4.470 x 2.080 x 1.850.
Khoảng cách hai cầu xe (mm)    3.350.
Khoảng cách hai bánh xe    Trước (mm)    1.665.
Sau (mm)    1.495.
Mâm    16 x 5.50F-115-8t, 5 bu lông.
Hệ thống phanh.
Phanh chính    Thủy lực với bộ trợ lực chân không, mạch kép.
Phanh đỗ xe    Tác động lên trục các-đăng.
Phanh hỗ trợ    Phanh khí xả.
Hệ thống treo.
Trước/sau    Lá nhíp với ống giảm sốc.
Kích thước    Trước    1.200mm x 70mm x 10mm – 2.
1.200mm x 70mm x 11mm – 3.
Sau    Chính    1.250mm x 70mm x 10mm – 1.
1.250mm x 70mm x 11mm – 5.
Hỗ trợ    990mm x 70mm x 8mm – 5.
990mm x 70mm x 9mm – 2.
Khung xe    Dạng chữ H, bố trí các tà-vẹt tại các điểm chính chịu lực và những dầm ngang.
Thùng nhiên liệu    Dung tích 100 lít.
Cabin (Chất liệu/Mầu sắc)    Thép / Trắng, Bạc.
Số chỗ ngồi    3.
Khoảng sáng gầm xe (mm)    200.
Trọng lượng không tải (kg)    2.220.
Trọng lượng toàn tải (kg)    6.500.
Khối lượng hàng cho phép chở (kg)    3.150.
Thông số đặc tính.
Tốc độ tối đa    100 km/h.
Khả năng vượt dốc tối đa    32%.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất    6.0 m.
Động cơ.
Kiểu    4D34-2AT5.
Loại    Turbo tăng áp, 4 kỳ làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel.
Số xy lanh    4 xy lanh thẳng hàng.
Dung tích xy lanh (cc)    3.908.
Đường kính xy lanh x hành trình piston (mm)    104 x 115.
Công suất cực đại (ps/rpm)    110/2.900.
Mô men xoắn cực đại (kgm/rpm)    28/1.600.
Ly hợp.
Kiểu ly hợp    C3W28.
Loại    Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực.
Đường kính đĩa ma sát (mm)    275.
Hộp số.
Kiểu    M025S5.
Loại    5 số tiến và 1 số lùi.
Tỉ số truyền    Số tiến: 5.181 – 2.865 – 1.593 – 1.000 – 0.739.
Số lùi: 5.181.
Cầu trước.
Loại    Dầm I.
Cầu sau.
Kiểu    D2H.
Loại    Giảm tải hoàn toàn.
Tỷ số truyền    5.714.
Lốp và Mâm.
Kiểu    Trước đơn/sau đôi.
Lốp    7.00-16-12PR.
Vui lòng liên hệ để biết thêm thông tin chi tiết.
Cảm ơn đã đọc tin.

Thông số cơ bản

    Thông số
  • Xuất xứ Trong nước
  • Tình trạng Mới
  • Dòng xe Truck
  • Màu ngoại thất Bạc
  • Số cửa 2 cửa
  • Số ghế 3 ghế
    Nhiên liệu
    Hộp số chuyển động
  • Hộp số Số tay

Tiện nghi

    Thiết bị tiêu chuẩn
    Thiết bị giải trí Audio, Video

An toàn

    Túi khí an toàn
    Khóa chống trộm
    Phanh - Điều khiển
    Các thông số khác

Thông số kỹ thuật

    Kích thước - Trọng lượng
    Phanh - Giảm xóc - Lốp
    Động cơ

Xe cùng khoảng giá

VinFast LUX SA2.0 2022 - Odo 4 vạn km zin

  • 645 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng
  • Số km 40.000 km
  • Xuất xứ Trong nước
  • Hộp số Số tự động
  • Nguyễn Sỹ Hà
  • 0962425298
  • 22/11/2024

Kia 2022 - Xe chạy 26.000km

  • 570 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng
  • Số km 26.000 km
  • Xuất xứ Trong nước
  • Hộp số Số tự động
  • Long Trần
  • 0961551318
  • 22/11/2024

Ford Ranger 2017 - Lái nhẹ máy khỏe xe êm

  • 555 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng
  • Số km Không xác định
  • Xuất xứ Trong nước
  • Hộp số Số tự động
  • Thân Văn Phụng
  • 0902126001
  • 22/11/2024

Peugeot 2008 2008 - Lăn bánh 3 vạn km

  • 675 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng
  • Số km 30.000 km
  • Xuất xứ Trong nước
  • Hộp số Số tự động
  • Phạm Tuấn Hùng
  • 0911855368
  • 22/11/2024
Tin đã lưu