Tìm kiếm nâng cao

Mitsubishi Canter 2016 - Bán Mitsubishi Canter đời 2016, màu trắng

  • Giá bán670 triệu
  • Tình trạngMới
  • Xuất sứTrong nước
  • Hộp sốSố tay
  • Ngày đăng29/06/2016

Liên hệ người bán:

  • VŨ THỊ HÀ
  • 0985012534
  • Km12 - QL 32 - Phú Diễn - Từ Liêm - Hà Nội

Mô tả

Bán Mitsubishi Canter đời 2016, màu trắng.
Đặc điểm kỹ thuật Canter 8.2HD:
Kích thước & Trọng lượng.
Chiều dài x Rộng x Cao toàn thể (mm) 7.210 x 2.135 x 2.220.
Khoảng cách hai cầu xe (mm) 4.170.
Khoảng cách hai bánh xe Trước (mm) 1.665.
Sau (mm) 1.660.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 200.
Trọng lượng bản thân (kg) 3655.
Trọng lượng toàn tải (kg) 8.200.
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg) 4850.
Kích thước lọt lòng thùng lửng (mm) 5600 x 2050 x 545.
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg) 4350.
Kích thước lọt lòng thùng bạt (mm) 5560 x 2050 x 680/2040.
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg) 4300.
Kích thước lọt lòng thùng kín (mm) 5570 x 2060 x 2040.
Thông số đặc tính.
Tốc độ tối đa 100 km/h.
Khả năng vượt dốc tối đa 37,5%.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 7,3 m.
Động cơ.
Kiểu 4D34-2AT4.
Loại Turbo tăng áp, 4 kỳ làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel.
Số xy lanh 4 xy lanh thẳng hàng.
Dung tích xy lanh (cc) 3.908.
Đường kính xy lanh x hành trình piston (mm) 104 x 115.
Công suất cực đại (ps/rpm) 136/2.900.
Mô men xoắn cực đại (kgm/rpm) 38/1.600.
Ly hợp.
Kiểu ly hợp C4W30.
Loại Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực.
Loại Giảm tải hoàn toàn.
Tỷ số truyền 6.166.
Lốp và Mâm.
Kiểu Trước đơn/sau đôi.
Lốp 7.50-16-14PR.
Mâm 16 x 6.00GS-127-9t, 6 bu lông.
Hệ thống phanh.
Phanh chính Thủy lực với bộ trợ lực chân không, mạch kép.
Phanh đỗ xe Tác động lên trục các-đăng.
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả.
Hệ thống treo.
Trước/sau Lá nhíp với ống giảm sốc.
Kích thước Trước 1.200mm x 70mm x 11mm - 5.
Sau Chính 1.300mm x 70mm x 11mm - 2.
1.300mm x 70mm x 14mm - 2.
Hỗ trợ 990mm x 70mm x 10mm - 1.
990mm x 70mm x 12mm - 1.
990mm x 70mm x 13mm - 1.
990mm x 70mm x 11mm - 2.
Khung xe dạng hình thang với những dầm ngang.
Thùng nhiên liệu dung tích 100 lít.
Cabin (Chất liệu/Mầu sắc) thép / trắng/bạc.
Số chỗ ngồi 3.
Đường kính đĩa ma sát (mm) 300.
Hộp số.
Kiểu M035S5.
Loại 5 số tiến và 1 số lùi.
Tỉ số truyền Số tiến: 5.380 - 3.028 - 1.700 - 1.000 - 0.722.
Số lùi: 5.380.
Cầu trước.
Loại Dầm I.
Cầu sau.
Kiểu D040H.
Vui lòng liên hệ để biết thêm thông tin chi tiết.
Cảm ơn đã đọc tin.

Thông số cơ bản

    Thông số
  • Xuất xứ Trong nước
  • Tình trạng Mới
  • Dòng xe Truck
  • Màu ngoại thất Trắng
  • Số cửa 2 cửa
  • Số ghế 3 ghế
    Nhiên liệu
    Hộp số chuyển động
  • Hộp số Số tay

Tiện nghi

    Thiết bị tiêu chuẩn
    Thiết bị giải trí Audio, Video

An toàn

    Túi khí an toàn
    Khóa chống trộm
    Phanh - Điều khiển
    Các thông số khác

Thông số kỹ thuật

    Kích thước - Trọng lượng
    Phanh - Giảm xóc - Lốp
    Động cơ

Xe cùng khoảng giá

VinFast LUX SA2.0 2022 - Odo 4 vạn km zin

  • 645 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng
  • Số km 40.000 km
  • Xuất xứ Trong nước
  • Hộp số Số tự động
  • Nguyễn Sỹ Hà
  • 0962425298
  • 22/11/2024

Peugeot 2008 2008 - Lăn bánh 3 vạn km

  • 675 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng
  • Số km 30.000 km
  • Xuất xứ Trong nước
  • Hộp số Số tự động
  • Phạm Tuấn Hùng
  • 0911855368
  • 22/11/2024

Kia Seltos 2023 - Kia Seltos 2023

  • 669 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng
  • Số km 12.000 km
  • Xuất xứ Trong nước
  • Hộp số Số tự động
  • Hoàng Phước
  • 0382296789
  • 22/11/2024

Toyota Corolla Cross 2020 - Giá 695 triệu có hỗ trợ bank

  • 695 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng
  • Số km 39.000 km
  • Xuất xứ Trong nước
  • Hộp số Số tự động
  • Ngoan Nhất Làng
  • 0982925112
  • 22/11/2024
Tin đã lưu