Các thông số kỹ thuật chính của xe kia frontier k250.
* Động cơ:
- Loại động cơ: Động cơ diesel, kiểu kia frontier k250 d4cb, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
- Dung tích xylanh (cc): 2.497.
- Đường kính hành trình piston (mm): 91x96.
- Công suất lớn nhất (ps/vòng phút): 130/3800.
- Mômen xoắn lớn nhất (kgm/vòng phút): 225/1500-3500.
- Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 65.
* Kích thước xe (mm):
- Kích thước bao ngoài (dài x rộng x cao): 5.615 x 1.860 x 2.535.
- Chiều dài cơ sở: 2.810.
- Kích thước thùng xe (dài x rộng x cao): 3.500 x 1.670 x 1.670.
* Trọng lượng (kg):
- Trọng lượng bản thân: 2.260.
- Tải trọng: 2.490.
- Trọng lượng toàn bộ: 4.945.
* hộp số: Số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi.
- Trước/sau: Chữ a, lá nhíp hợp kim bán nguyệt và ống giảm chấn thuỷ lực.
* Đặc tính khác của xe:
- Lốp xe trước/sau: 6.50r16c/5.50r13c.
- Khả năng leo dốc (%): 32.
- Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 5,3.
- Tốc độ tối đa (km/h): 100.