Các thông số kỹ thuật chính của xe:
* Động cơ:
+ Loại động cơ: Động cơ Diesel, kiểu KIA J2, loại 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, làm mát bằng nước.
+ Dung tích xylanh (cc): 2.665.
+ Đường kính hành trình piston (mm): 94,5 x 95.
+ Công suất lớn nhất (ps/vòng phút): 61/4.150.
+ Mômen xoắn lớn nhất (kgm/vòng phút): 172/2.400.
+ Dung tích thùng nhiên liệu (lít): 60.
* Kích thước xe (mm):
+ Kích thước bao ngoài (Dài x Rộng x Cao): 5.240 x 1.800 x 2.650.
+ Chiều dài cơ sở: 2.585.
+ Kích thước thùng xe (Dài x Rộng x Cao): 3.200 x 1.670 x 1.850.
* Trọng lượng (kg):
+ Trọng lượng bản thân: 1.870.
+ Tải trọng: 1.250.
+ Trọng lượng toàn bộ: 3.315.
* Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi.
+ Trước/sau: Chữ A, lá nhíp hợp kim bán nguyệt và ống giảm chấn thuỷ lực.
* Đặc tính khác của xe:
+ Lốp xe trước/sau: 6.00-14/ lốp kép 5.00-12.
+ Khả năng leo dốc (%): 32.
+ Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 5,3.
+ Tốc độ tối đa (km/h): 131.