Tìm kiếm nâng cao

Kia Frontier K200 2019 - Bán xe Kia Frontier K200 đời 2019, màu trắng, giá tốt

  • Giá bán335 triệu
  • Tình trạngMới
  • Xuất sứTrong nước
  • Hộp sốSố tay
  • Ngày đăng09/09/2019

Liên hệ người bán:

Mô tả

Kích thước lòng thùng (DxRxC).
3200 x 1670 x 410.
Vệt bánh trước / sau.
Mm.
1490 / 1340.
Chiều dài cơ sở.
Mm.
2615.
Khoảng sáng gầm xe.
Mm.
130.
TRỌNG LƯỢNG.
Trọng lượng không tải.
Kg.
1730.
Tải trọng.
Kg.
990 / 1990.
Trọng lượng toàn bộ.
Kg.
3915.
Số chỗ ngồi.
Chỗ.
03.
Động cơ.
Tên động cơ.
Hyundai D4cB-CRDi.
Loại động cơ.
Động cơ Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp – làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử.
Dung tích xi lanh.
Cc.
2497.
Đường kính x hành trình piston.
Mm.
91 x 96.
Công suất cực đại/ tốc độ quay.
Ps/(vòng/phút).
130 / 3800.
Mô men xoắn/ tốc độ quay.
Nm/(vòng/phút).
255/1500 – 3500.
TRUYỀN ĐỘNG.
Ly hợp.
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.
Hộp số.
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến, 1 số lùi.
Tỷ số truyền chính.
Tỷ số truyền cuối.
3,727.
Hệ thống lái.
Bánh răng – thanh răng, trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh.
Trước/ sau.
Đĩa/ Tang trống, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không.
Hệ thống treo.
Trước.
Độc lập, thanh xoắn, thanh cân bằng, giảm chấn thuỷ lực.
Sau phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực.
Nhãn hiệu: Kia K200 thùng kín.
Trước/ sau: 195R15C/155R12C.
Tốc độ tối đa km/h. 100.
Dung tích thùng nhiên liệu: Lít-65.
Trang bị tiêu chuẩn-Radio, USB, Máy lạnh cabin.

Thông số cơ bản

    Thông số
  • Xuất xứ Trong nước
  • Tình trạng Mới
  • Dòng xe Truck
  • Màu ngoại thất Trắng
  • Màu nội thất Xám
  • Số cửa 2 cửa
  • Số ghế 3 ghế
    Nhiên liệu
  • Nhiên liệu Diesel
    Hộp số chuyển động
  • Hộp số Số tay
  • Dẫn động RFD - Dẫn động cầu sau
  • Tiêu thụ nhiên liệu (đường trường) 7 lít / 100 Km
  • Tiêu thụ nhiên liệu (đô thị) 7 lít / 100 Km

Tiện nghi

    Thiết bị tiêu chuẩn
    Thiết bị giải trí Audio, Video

An toàn

    Túi khí an toàn
    Khóa chống trộm
    Phanh - Điều khiển
    Các thông số khác

Thông số kỹ thuật

    Kích thước - Trọng lượng
  • Dung tích bình nhiên liệu 0
    Phanh - Giảm xóc - Lốp
    Động cơ

Xe cùng khoảng giá

VinFast Fadil 2020 - Odo hơn 4 vạn

  • 305 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng
  • Số km 40.000 km
  • Xuất xứ Trong nước
  • Hộp số Số tự động
  • Tiến Sỹ Car
  • 0881599990
  • 22/11/2024

VinFast Fadil 2022 - Xe lăn bánh 6v6 zin, bảo dưỡng full hãng

  • 355 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng
  • Số km 66.000 km
  • Xuất xứ Trong nước
  • Hộp số Số tự động
  • Hiếu Tồ
  • 0866072812
  • 22/11/2024

Mazda 2 2018 - Chạy 6 vạn km

  • 365 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng
  • Số km 60.000 km
  • Xuất xứ Trong nước
  • Hộp số Số tự động
  • Thắng Mạnh Nguyễn
  • 0886271012
  • 22/11/2024

Kia Morning 2021 - Lăn bánh có 1v7 full lịch sử hãng

  • 315 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng
  • Số km 17.000 km
  • Xuất xứ Trong nước
  • Hộp số Số tự động
  • Lê Annh Đức
  • 0979777078
  • 22/11/2024
Tin đã lưu