Model xe tải JAC 2 dí 2 cầu 340 Hp, xe ô tô tải jac 2 dí 3 cầu 5 chân máy 340 Hp HFC1341KR1T.
Thông số chính Công thức bánh xe 8x4.
Kích thước ngoài (mm) 11.865x2500x3.560.
Chiều dài cơ sở (mm) 1900+3750+1350+1350.
Vệt bánh xe trước/sau (mm) 2040/1880.
Tự trọng (kg) 12.170.
Tải trọng (kg) 21.700.
Tổng trọng lượng (kg) 34.000.
Tốc độ tối đa (km/h) 110.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) 12.
Khả năng leo dốc lớn nhất (°) 35.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 272.
Động cơ ký hiệu WP10.340E32.
Nhà sản xuất WEICHAI.
Dung tích xylanh (Cc) 9726.
Công suất lớn nhất (Hp/rpm) 340/2200.
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) 1460/1200-1600.
Ly Hợp Kiểu Lá đơn, ma sát khô, lò xo xoắn.
Hộp số Model Fast Fuller Mỹ 12JSD180T.
Nhà sản xuất Fast Fuller.
Tỉ số truyền (12 số tiến – 2 số lùi) 2 tầng rùa thỏ I: 15.53, II: 12.08, III: 9.39, IV: 7.33, V: 5.73, VI: 4.46, VII: 3.48, VIII: 2.71, IX: 2.1, X: 1.64, XI: 1.28, XII: 1, R1: 14.86, R2: 3.33.
Phân bố gài số R1/R2 7/1 9/3 11/5.
8/2 10/4 12/6.
Cầu dẫn động Cầu trước Kiểu chữ I=4.875.
Cầu sau Kiểu ống, loại 4.8 Rear axle.
Hệ thống lái Kiểu Bót lái Group ZF (Đức), trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh Phanh chính Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng.
Phanh tay Dẫn động khí nén + lò xo.
Hệ thống nhiên liệu Dung tích bình nhiên liệu (lít) 400.
Mức tiêu hao nhiên liệu nhỏ nhất 27 lít.
Lốp xe Kiểu 11.00-R20, Prime well liên doanh USA.
Cabin Kiểu Cabin lật, đầu bằng, nóc cao.
Điều hòa, giường nằm Tiêu chuẩn.