Thông số chính: Công thức bánh xe 8x4.
Kích thước ngoài (mm): 11.910x2500x4000.
Chiều dài cơ sở (mm): 1900+5100+1350.
Vệt bánh xe trước/sau (mm): 2040/1850.
Tự trọng (kg): 11.910.
Tải trọng (kg): 17.990.
Tổng trọng lượng (kg): 30.000.
Tốc độ tối đa (km/h): 93.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m): 12.
Khả năng leo dốc lớn nhất (°) : 35.
Khoảng sáng gầm xe (mm): 272.
Động cơ: Ký hiệu: WP10.340. E32.
Nhà sản xuất: WEICHAI.
Dung tích xylanh (Cc): 9726.
Công suất lớn nhất (Hp/rpm): 310/2200.
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm): 1460/1200-1600.
Ly Hợp: Kiểu Lá đơn, ma sát khô, lò xo xoắn.
Hộp số: Kí hiệu RT11509C.
Nhà sản xuất: FAST.
Tỉ số truyền (12 số tiến +2 số lùi) 2 tầng rùa thỏ I: 15.53, II: 12.08, III: 9.39, IV: 7.33, V: 5.73, VI: 4.46, VII: 3.48, VIII: 2.71, IX: 2.1, X: 1.64, XI: 1.28, XII: 1, R1: 14.86, R2: 3.33.
Phân bố gài số R1/R2 7/1 9/3 11/5.
8/2 10/4 12/6.
Cầu dẫn động: Cầu trước: Kiểu chữ I.
Cầu sau: Kiểu ống, loại 5.73/4.8 Rear axle.
Hệ thống lái: Kiểu Bót lái Group ZF (Đức), trợ lực thủy lực.
Hệ thống phanh: Phanh chính: Kiểu tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng.
Phanh tay: Dẫn động khí nén + lò xo.
Hệ thống treo: Nhíp trước (lá) 9.
Nhíp sau (lá): 12.
Hệ thống nhiên liệu Dung tích bình nhiên liệu (lít): 400.
Mức tiêu hao nhiên liệu nhỏ nhất: 25 lít.
Lốp xe: Kiểu 11.00-R20, Prime well liên doanh USA.
Cabin: Kiểu Cabin lật, đầu bằng, nóc cao.
Điều hòa, giường nằm: Tiêu chuẩn.