Thông số kỹ thuật ôtô.
Cơ sở sản xuất:
Công ty cổ phần ôtô KCV Thăng Long.
Địa chỉ:
Km6, đường Bắc Thăng Long-Nội Bài, xã Nam Hồng, huyện Đông Anh, Hà Nội.
Thông số chung:
Trọng lượng bản thân:
2405kG.
Phân bố: - Cầu trước: 1290kG.
- Cầu sau: 1115kG.
Tải trọng cho phép chở: 2100kG.
Số người cho phép chở: 3người.
Trọng lượng toàn bộ: 4700kG.
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: 6130 x 1860 x 2890 mm.
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc): 4360 x 1740 x 730/1890mm.
Khoảng cách trục: 3360 mm.
Vết bánh xe trước / sau: 1385/1425 mm.
Số trục: 2.
Công thức bánh xe: 4 x 2.
Loại nhiên liệu:
Diesel.
Động cơ:
Nhãn hiệu động cơ: 4JB1 E2N.
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp.
Thể tích: 2771 cm3.
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: 67 kW/ 3400 v/ph.
Lốp xe:
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/---.
Lốp trước / sau: 7.00 - 15 /7.00 - 15.
Hệ thống phanh:
Phanh trước /Dẫn động:
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không.
Phanh sau /Dẫn động:
Tang trống /thuỷ lực trợ lực chân không.
Phanh tay /Dẫn động:
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí.
Hệ thống lái:
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động:
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực.