Tìm kiếm nâng cao

Isuzu QKR 55F 2016 - Cần bán xe Isuzu QKR 55F đời 2016, màu trắng

  • Giá bán405 triệu
  • Tình trạngMới
  • Xuất sứTrong nước
  • Hộp sốKhông xác định
  • Ngày đăng16/10/2016

Liên hệ người bán:

  • MR Quang
  • 0934500589
  • Km Số 6 Đường Bắc Thăng Long - Nội Bài, Nam Hông, Đông Anh, Hà Nội.

Mô tả

Thông số kỹ thuật xe Isuzu QKR55F 1,4 tấn.

Kích thước.
QKR55F (4x2).
Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH)mm    5,080 x 1,860 x 2,120.
Vết bánh xe trước-sau (AL)mm    1,385/1,425.
Chiều dài cơ sở (WB)mm    2,750.
Khoảng sáng gầm xe (HH)mm    190.
Độ cao mặt trên sắt-xi (EH)mm    770.
Chiều dài đầu - đuôi xe (FOH/ROH)mm    1,015/1,315.
Chiều dài sắt-xi lắp thùng (CE)mm    3,545.
Trọng lượng.
QKR55F (4x2).
Tổng trọng tải kg    3,550.
Trọng lượng bản thân kg    1,800.
Dung tích thùng nhiên liệu lít    100.
Số chỗ ngồi    3.
Động cơ - truyền động.
QKR55f (4x2).
Loại động cơ    4JB1.
Kiểu động cơ    phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp, làm mát khí nạp.
Dung tích xi lanh cc    2,771.
Đường kính & hành trình pit-tông mm    93 x 102.
Công suất cực đại Ps(kw)    91 (67) / 3,400.
Mô-men xoắn cực đại Nm(kg. M)    196 (20) / 3,100.
Kiểu hộp số    5 số tiến và 1 số lùi.
Các hệ thống cơ bản.
QKR55F (4x2).
Hệ thống lái    tay lái trợ lực.
Hệ thống thắng    hệ thống phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không.
Bình điện    12v.
Máy phát điện    12v-50A.
Tính năng động học.
QKR55F (4x2).
Khả năng vượt dốc tối đa%    44,6.
Tốc độ tối đa km/h    101.
Bán kình quay vòng tối thiểu m    5,8.

Thông số cơ bản

    Thông số
  • Xuất xứ Trong nước
  • Tình trạng Mới
  • Dòng xe Truck
  • Màu ngoại thất Trắng
  • Màu nội thất Xám
  • Số cửa 2 cửa
  • Số ghế 3 ghế
    Nhiên liệu
  • Nhiên liệu Diesel
    Hộp số chuyển động
  • Dẫn động RFD - Dẫn động cầu sau
  • Tiêu thụ nhiên liệu (đường trường) 7 lít / 100 Km
  • Tiêu thụ nhiên liệu (đô thị) 7 lít / 100 Km

Tiện nghi

    Thiết bị tiêu chuẩn
    Thiết bị giải trí Audio, Video

An toàn

    Túi khí an toàn
    Khóa chống trộm
    Phanh - Điều khiển
    Các thông số khác

Thông số kỹ thuật

    Kích thước - Trọng lượng
  • Dài x Rộng x Cao 5080x1860x2120 mm
  • Chiều dài cơ sở 2750 mm
  • Trọng lượng không tải 1055
  • Dung tích bình nhiên liệu 79
    Phanh - Giảm xóc - Lốp
  • Phanh trợ lực dầu
  • Giảm sóc lá nhíp và thụt giảm trấn
  • Lốp xe 700 - 15
  • Vành mâm xe 15
    Động cơ
  • Dung tích xi lanh 2771

Xe cùng khoảng giá

Toyota Vios 2021 - Giá công khai 435 triệu bao rút hồ sơ

  • 435 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng
  • Số km Không xác định
  • Xuất xứ Trong nước
  • Hộp số Số tự động
  • Đổ Thanh Phong
  • 0936862230
  • 22/10/2024

Kia Sorento 2016 - Lăn bánh 12v km zin

  • 450 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng
  • Số km 120.000 km
  • Xuất xứ Trong nước
  • Hộp số Số tự động
  • Đoan Đào
  • 0968669816
  • 22/10/2024

Kia Morning 2022 - Siêu lướt 6.320km như mới

  • 395 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng
  • Số km 6.320 km
  • Xuất xứ Trong nước
  • Hộp số Số tự động
  • Đỗ Đức Duệ
  • 0844659468
  • 22/10/2024

Ford Ranger 2014 - Giá 430tr

  • 430 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng
  • Số km Không xác định
  • Xuất xứ Trong nước
  • Hộp số Số tự động
  • Phát Đức Nguyễn
  • 0986192926
  • 22/10/2024
Tin đã lưu