* Thông tin về xe tải isuzu QKR77FE4.
Xe tải Isuzu QKR77FE4 (Euro 4, 105 Ps) tải trọng 1 tấn - 2,4 Tấn là xe tải được Isuzu Nhật Bản nghiên cứu dựa trên dòng sản phẩm QKR55H. Xe được thiết kế hiện đại phù hợp với nhu cầu vận tải ở Việt Nam.
- Ngoại thất xe tải Isuzu QKR77FE4 được thiết kế với mặt Calăng đẹp hơn, kiên cố hơn so với phiên bản QKR55F (Euro 2). Cụm đèn pha được tích hợp đèn pha Halogen phản quang đa điểm với đèn xi nhan rất bắt mắt. Tem dán sườn bên được thay thế bằng số 230 thay vì 91 Ps (QKR55F). Nhìn chung về tổng quan của ngoại thất xe tải Isuzu QKR77FE4 (Euro 4) không khác biệt nhiều so với xe Isuzu QKR55F (Euro 2).
- Nội thất xe tải Isuzu QKR77FE4 (Euro 4) vẫn giữ được những nét nổi bật như xe QKR55F (Euro 2). Tay lái được bố trí tiện dụng giúp dễ dàng trong các thao tác lái xe. Nội thất được thiết kế rộng rãi, đầy đủ tiện nghi sang trọng. Ghế ngồi bên có thể điều chỉnh góc tựa. Bộ ghế ngồi được bọc vải Cotton thấm hút tạo độ thông thoáng và thoải mái khi ngồi lái xe trong thời gian dài. Dây đai an toàn giúp cho khách hàng an toàn khi vận hành xe trên đường.
* Thông số kỹ thuật xe tải Isuzu QKR77FE4 1 tấn – 2,4 tấn.
Thông số kỹ thuật / specification QKR77FE4.
Khối lượng / MASS.
Khối lượng toàn bộ / Gross vehicle mass kg 5000.
Khối lượng bản thân / Kerb mass kg 1885.
Số chỗ ngồi / Number of seats Người / Person 3.
Thùng nhiên liệu / Fuel tank Lít / Liter 100.
Kích thước / Dimensions.
Kích thước tổng thể DxRxC / Overall Dimension.
LxWxH mm 5080 x 1860 x 2200.
Chiều dài cơ sở / Wheelbase mm 2750.
Vệt bánh xe trước - sau / Front - Rear treat mm 1385 / 1425.
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance mm 190.
Chiều dài đầu xe - đuôi xe / Front - rear over.
Hang mm 1010 / 1320.
Động cơ & truyền động / Engine &.
Transmission.
Tên động cơ / Model 4JH1E4NC.
Loại động cơ / Type 4 kỳ, Euro 4, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp | 4 stroke, Euro4, 4 cylinder in-line, turbo intercooler.
Dung tích xy lanh / Displacement cc 2999.
Đường kính và hành trình piston / Bore & stroke mm 95,4 x 104,9.
Công suất cực đại / Max. Power Ps(kW) / rpm 105 (77) / 3200.
Momen xoắn cực đại / Max. Torque N. M(kgf. M) /.
Rpm 230 / 2000 ~ 3200.
Hộp số / Transmission MSB5S (1st: 5,016; 2nd: 2,672; 3rd: 1,585;
4th: 1,000; 5th: 0,770; Lùi| reverse: 4,783).
5 số tiến & 1 số lùi / 5 Forward & 1 Reverse.
Tỉ số tuyền cuối / Final gear ratio 5,857.
Tính năng động học / Performance.
Tốc độ tối đa / Max speed km/h 95.
Khả năng vượt dốc tối đa / Gradiability % 32,66.
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min turning radius m 5,8.
Để biết thêm thông tin chi tiết vui lòng liên hệ Hotline: 0976247866/0943881880 (Phòng Kinh Doanh) để được tư vấn và hỗ trợ giá tốt nhất.
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu An Phú Thành.
ĐC: Số 99 Lê Quang Đạo, Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội.