Tìm kiếm nâng cao

Isuzu QKR 77FE4 2018 - Bán xe tải Isuzu QKR77FE4 (Euro 4, 105 Ps) tải trọng 1 tấn - 2,4 tấn

  • Giá bán430 triệu
  • Tình trạngMới
  • Xuất sứNhập khẩu
  • Hộp sốSố tay
  • Ngày đăng08/11/2018

Liên hệ người bán:

  • Nguyễn Văn Tuyến
  • 0943881880
  • 99 Lê Quang Đạo, Mỹ ĐÌnh, Nam Từ Liêm, Hà Nội.

Mô tả

* Thông tin về xe tải isuzu QKR77FE4.
Xe tải Isuzu QKR77FE4 (Euro 4, 105 Ps) tải trọng 1 tấn - 2,4 Tấn là xe tải được Isuzu Nhật Bản nghiên cứu dựa trên dòng sản phẩm QKR55H. Xe được thiết kế hiện đại phù hợp với nhu cầu vận tải ở Việt Nam.
- Ngoại thất xe tải Isuzu QKR77FE4 được thiết kế với mặt Calăng đẹp hơn, kiên cố hơn so với phiên bản QKR55F (Euro 2). Cụm đèn pha được tích hợp đèn pha Halogen phản quang đa điểm với đèn xi nhan rất bắt mắt. Tem dán sườn bên được thay thế bằng số 230 thay vì 91 Ps (QKR55F). Nhìn chung về tổng quan của ngoại thất xe tải Isuzu QKR77FE4 (Euro 4) không khác biệt nhiều so với xe Isuzu QKR55F (Euro 2).
- Nội thất xe tải Isuzu QKR77FE4 (Euro 4) vẫn giữ được những nét nổi bật như xe QKR55F (Euro 2). Tay lái được bố trí tiện dụng giúp dễ dàng trong các thao tác lái xe. Nội thất được thiết kế rộng rãi, đầy đủ tiện nghi sang trọng. Ghế ngồi bên có thể điều chỉnh góc tựa. Bộ ghế ngồi được bọc vải Cotton thấm hút tạo độ thông thoáng và thoải mái khi ngồi lái xe trong thời gian dài. Dây đai an toàn giúp cho khách hàng an toàn khi vận hành xe trên đường.
* Thông số kỹ thuật xe tải Isuzu QKR77FE4 1 tấn – 2,4 tấn.
Thông số kỹ thuật / specification    QKR77FE4.
Khối lượng / MASS.
Khối lượng toàn bộ / Gross vehicle mass    kg    5000.
Khối lượng bản thân / Kerb mass    kg    1885.
Số chỗ ngồi / Number of seats    Người / Person    3.
Thùng nhiên liệu / Fuel tank    Lít / Liter    100.
Kích thước / Dimensions.
Kích thước tổng thể DxRxC / Overall Dimension.
LxWxH    mm    5080 x 1860 x 2200.
Chiều dài cơ sở / Wheelbase    mm    2750.
Vệt bánh xe trước - sau / Front - Rear treat    mm    1385 / 1425.
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance    mm    190.
Chiều dài đầu xe - đuôi xe / Front - rear over.
Hang    mm    1010 / 1320.
Động cơ & truyền động / Engine &.
Transmission.
Tên động cơ / Model 4JH1E4NC.
Loại động cơ / Type 4 kỳ, Euro 4, 4 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp | 4 stroke, Euro4, 4 cylinder in-line, turbo intercooler.
Dung tích xy lanh / Displacement    cc    2999.
Đường kính và hành trình piston / Bore & stroke    mm    95,4 x 104,9.
Công suất cực đại / Max. Power    Ps(kW) / rpm    105 (77) / 3200.
Momen xoắn cực đại / Max. Torque    N. M(kgf. M) /.
Rpm    230 / 2000 ~ 3200.
Hộp số / Transmission MSB5S (1st: 5,016; 2nd: 2,672; 3rd: 1,585;
4th: 1,000; 5th: 0,770; Lùi| reverse: 4,783).
5 số tiến & 1 số lùi / 5 Forward & 1 Reverse.
Tỉ số tuyền cuối / Final gear ratio 5,857.
Tính năng động học / Performance.
Tốc độ tối đa / Max speed    km/h    95.
Khả năng vượt dốc tối đa / Gradiability    %    32,66.
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min turning radius    m    5,8.
Để biết thêm thông tin chi tiết vui lòng liên hệ Hotline: 0976247866/0943881880 (Phòng Kinh Doanh) để được tư vấn và hỗ trợ giá tốt nhất.
Công ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu An Phú Thành.
ĐC: Số 99 Lê Quang Đạo, Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội.

Thông số cơ bản

    Thông số
  • Xuất xứ Nhập khẩu
  • Tình trạng Mới
  • Dòng xe Truck
  • Màu ngoại thất Trắng
  • Màu nội thất Màu khác
  • Số cửa 2 cửa
  • Số ghế 3 ghế
    Nhiên liệu
  • Nhiên liệu Diesel
    Hộp số chuyển động
  • Hộp số Số tay
  • Dẫn động RFD - Dẫn động cầu sau
  • Tiêu thụ nhiên liệu (đường trường) 7 lít / 100 Km
  • Tiêu thụ nhiên liệu (đô thị) 8 lít / 100 Km

Tiện nghi

    Thiết bị tiêu chuẩn
    Thiết bị giải trí Audio, Video

An toàn

    Túi khí an toàn
    Khóa chống trộm
    Phanh - Điều khiển
    Các thông số khác

Thông số kỹ thuật

    Kích thước - Trọng lượng
  • Dài x Rộng x Cao 3640x1730x1910 mm
  • Chiều dài cơ sở 2750 mm
  • Trọng lượng không tải 2350
  • Dung tích bình nhiên liệu 100
    Phanh - Giảm xóc - Lốp
  • Phanh Tang trống
  • Giảm sóc treo cơ khí
  • Lốp xe 700-15/700-15
  • Vành mâm xe 15
    Động cơ
  • Dung tích xi lanh 2999

Xe cùng khoảng giá

Thaco K250 2024 - Cần bán xe Thaco Frontier K250 2024, màu xanh sẵn xe giao ngay

  • 418 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng Mới
  • Xuất xứ Trong nước
  • Hộp số Số tay
  • Lê Văn Minh
  • 0969644128
  • 23/11/2024

Thaco OLLIN OLlin S700 2024 - Cần bán Thaco OLLIN OLlin S700 2024, full option

  • 419 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng Mới
  • Xuất xứ Trong nước
  • Hộp số Số tay
  • Lê Văn Minh
  • 0969644128
  • 23/11/2024

Mitsubishi Xpander 2020 - Chính chủ bán xe Mitsubisi xpander sx 2020 MT

  • 455 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng
  • Số km 50.000 km
  • Xuất xứ Trong nước
  • Hộp số Không xác định
  • lienhechinhchu
  • 0964851879
  • 23/11/2024

Mazda 3 2016 - Màu bạc mang nội thất Đen

  • 385 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng
  • Số km 70.000 km
  • Xuất xứ Nhập khẩu
  • Hộp số Số tự động
  • Châu Phong
  • 0988474218
  • 22/11/2024
Tin đã lưu