Tìm kiếm nâng cao

Isuzu QKR 55H 2016 - Bán xe Isuzu 1,9 tấn giá tốt

  • Giá bán490 triệu
  • Tình trạngMới
  • Xuất sứTrong nước
  • Hộp sốSố tay
  • Ngày đăng29/09/2016

Liên hệ người bán:

  • Mr Quang
  • 0934500589
  • Km Số 6 Đường Bắc Thăng Long - Nội Bài, Nam Hông, Đông Anh, Hà Nội.

Mô tả

Thông số kỹ thuật xe QKR55H tải trọng 1,9 tấn.
Kích thước.
QKR55H (4x2).
Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH)mm    5,830 x 1,860 x 2,120.
Vết bánh xe trước-sau (AL)mm    1,385/1,425.
Chiều dài cơ sở (WB)mm    3,360.
Khoảng sáng gầm xe (HH)mm    190.
Độ cao mặt trên sắt-xi (EH)mm    770.
Chiều dài Đầu - Đuôi xe (FOH/ROH)mm    1,015/1,455.
Chiều dài sắt-xi lắp thùng (CE)mm    4,155.
Trọng lượng.
QKR55H (4x2).
Tổng trọng tải kg    4,700.
Trọng lượng bản thân kg    1,850.
Dung tích thùng nhiên liệu lít    100.
Số chỗ ngồi    3.
Động cơ - truyền động.
QKR55H (4x2).
Loại động cơ    4JB1.
Kiểu động cơ    Phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp, làm mát khí nạp.
Dung tích xi lanh cc    2,771.
Đường kính & hành trình pit-tông mm    93 x 102.
Công suất cực đại Ps(kw)    91 (67) / 3,400.
Mô-men xoắn cực đại Nm(kg. M)    196 (20) / 3,100.
Kiểu hộp số    5 số tiến và 1 số lùi.
Các hệ thống cơ bản.
QKR55H (4x2).
Hệ thống lái    tay lái trợ lực.
Hệ thống thắng    hệ thống phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không.
Bình điện    12v.
Máy phát điện    12v-50A.
Tính năng động học.
QKR55H (4x2).
Khả năng vượt dốc tối đa%    45,6.
Tốc độ tối đa km/h    101.
Bán kình quay vòng tối thiểu m    7,2.

Thông số cơ bản

    Thông số
  • Xuất xứ Trong nước
  • Tình trạng Mới
  • Dòng xe Truck
  • Màu ngoại thất Trắng
  • Màu nội thất Xám
  • Số cửa 2 cửa
  • Số ghế 3 ghế
    Nhiên liệu
  • Nhiên liệu Diesel
    Hộp số chuyển động
  • Hộp số Số tay
  • Dẫn động RFD - Dẫn động cầu sau
  • Tiêu thụ nhiên liệu (đường trường) 7 lít / 100 Km
  • Tiêu thụ nhiên liệu (đô thị) 7 lít / 100 Km

Tiện nghi

    Thiết bị tiêu chuẩn
    Thiết bị giải trí Audio, Video

An toàn

    Túi khí an toàn
    Khóa chống trộm
    Phanh - Điều khiển
    Các thông số khác

Thông số kỹ thuật

    Kích thước - Trọng lượng
  • Dài x Rộng x Cao 5830x1860x2121 mm
  • Chiều dài cơ sở 3360 mm
  • Trọng lượng không tải 1900
  • Dung tích bình nhiên liệu 79
    Phanh - Giảm xóc - Lốp
  • Phanh trợ lực dầu
  • Giảm sóc lá nhíp , giảm trấn
  • Lốp xe 700 -15
  • Vành mâm xe 15
    Động cơ
  • Dung tích xi lanh 2771

Xe cùng khoảng giá

Hyundai Kona 2019 - Xe tư nhân một chủ từ mới

  • 475 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng
  • Số km Không xác định
  • Xuất xứ Nhập khẩu
  • Hộp số Số tự động
  • Le Thanh Tung
  • 0382978889
  • 22/11/2024

Honda City 2022 - Hỗ trợ vay ngân hàng

  • 520 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng
  • Số km 15.000 km
  • Xuất xứ Trong nước
  • Hộp số Số tự động
  • Tùng Bin
  • 0967037710
  • 22/11/2024

Mitsubishi Xpander 2020 - Lốp theo xe cả dàn sơ cua chưa hạ

  • 510 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng
  • Số km 75.000 km
  • Xuất xứ Nhập khẩu
  • Hộp số Số tự động
  • vĩnh tuyết
  • 0922448386
  • 22/11/2024

Mazda 3 2020 - Chạy 29.000km

  • 530 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng
  • Số km 29.000 km
  • Xuất xứ Trong nước
  • Hộp số Số tự động
  • Bùi Đức Tuyển
  • 0343224751
  • 22/11/2024
Tin đã lưu