Thông số kỹ thuật xe QKR55H tải trọng 1,9 tấn.
Kích thước:
QKR55H (4x2).
Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH)mm 5,830 x 1,860 x 2,120.
Vết bánh xe trước-sau (AL)mm 1,385/1,425.
Chiều dài cơ sở (WB)mm 3,360.
Khoảng sáng gầm xe (HH)mm 190.
Độ cao mặt trên sắt-xi (EH)mm 770.
Chiều dài Đầu - Đuôi xe (FOH/ROH)mm 1,015/1,455.
Chiều dài sắt-xi lắp thùng (CE)mm 4,155.
Trọng lượng:
QKR55H (4x2).
Tổng trọng tảikg 4,700.
Trọng lượng bản thânkg 1,850.
Dung tích thùng nhiên liệulít 100.
Số chỗ ngồi 3.
Động Cơ - Truyền Động:
QKR55H (4x2).
Loại động cơ 4JB1.
Kiểu động cơ Phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp, làm mát khí nạp.
Dung tích xi lanhcc 2,771.
Đường kính & hành trình pit-tôngmm 93 x 102.
Công suất cực đạiPs(kw) 91 (67) / 3,400.
Mô-men xoắn cực đạiNm(kg. M) 196 (20) / 3,100.
Kiểu hộp số 5 số tiến và 1 số lùi.
Các hệ thống cơ bản:
QKR55h (4x2).
Hệ thống lái Tay lái trợ lực.
Hệ thống thắng Hệ thống phanh dầu mạch kép, trợ lực chân không.
Bình điện 12v.
Máy phát điện 12v-50A.
Tính năng động học.
QKR55H (4x2).
Khả năng vượt dốc tối đa% 45,6.
Tốc độ tối đakm/h 101.
Bán kính quay vòng tối thiểu 7,2.
LH: Http://isuzunhapkhau.com/isuzu-qkr55h-1-9-tan-99304.html.