Tìm kiếm nâng cao

Isuzu NQR 2015 - Isuzu 5,5 tấn siêu dài

  • Giá bán710 triệu
  • Tình trạngMới
  • Xuất sứTrong nước
  • Hộp sốSố tay
  • Ngày đăng29/06/2016

Liên hệ người bán:

  • MR Quang
  • 0934500589
  • km số 6 đường bắc thăng long - nội bài , Nam Hông, Đông Anh , Hà Nội

Mô tả

Thước.
NQR75M (4x2).
Vết bánh xe trước-sau (AW/CW)mm    : 1,680 / 1,650.
Chiều dài cơ sở (WB)mm    4,475.
Khoảng sáng gầm xe (HH)mm    220.
Kích thước.
NQR75M (4x2).
Kích thước tổng thể (OAL x OW x OH)mm 7,860 x 2,165 x 2,335.
Độ cao mặt trên sắt-xi (EH)mm    905.
Chiều dài đầu - đuôi xe (FOH/ROH)mm    1,110 / 2,275.
Chiều dài sắt-xi lắp thùng (CE)mm    6,100.
Trong lượng.
NQR75M (4x2).
Trọng lượng toàn bộ kg: 9,000.
Trọng lượng bản thân kg: 2,655.
Dung tích thùng nhiên liệu lít    100.
Động cơ - truyền động.
NQR75M (4x2).
Kiểu động cơ    4HK1-E2N, D-core, Commonrail Turbo-Intercooler.
Loại    4 xi-lanh thẳng hàng với hệ thống làm mát khí nạp.
Dung tích xi lanh cc    5,193.
Đường kính & hành trình pit-tôngmm    115 x 125.
Công suất cực đại Ps(kw)    150 (110) / 2,600.
Mô-men xoắn cực đại Nm(kg. M)    404 (41) / 1,500~2,600.
Hệ thống phun nhiên liệu    Hệ thống common rail, điều khiển điện tử.
Cơ câu phân phối khí    SOHC 16 valve.
Kiểu hộp số    MYY6S.
Loại hộp số    6 cấp.
Các hệ thống cơ bản.
NQR75M (4x2).
Hệ thống lái    : Tay lái trợ lực & Điều chỉnh được độ nghiêng cao thấp.
Hệ thống phanh    : Dạng trống, mạch kép thủy lực với bộ trợ lực chân không.
Lốp xe: Trước/sau    8.25-16 (8.25R16).
Máy phát điện    24V-50A.
Tính năng động học.
NQR75M (4x2).
Khả năng vượt dốc tối đa%    27,24.
Tốc độ tối đa km/h    107.
Bán kình quay vòng tối thiểu m    9.1.

Thông số cơ bản

    Thông số
  • Xuất xứ Trong nước
  • Tình trạng Mới
  • Dòng xe Truck
  • Màu ngoại thất Trắng
  • Màu nội thất Xám
  • Số cửa 2 cửa
  • Số ghế 3 ghế
    Nhiên liệu
  • Nhiên liệu Diesel
    Hộp số chuyển động
  • Hộp số Số tay
  • Dẫn động RFD - Dẫn động cầu sau
  • Tiêu thụ nhiên liệu (đường trường) 10 lít / 100 Km
  • Tiêu thụ nhiên liệu (đô thị) 12 lít / 100 Km

Tiện nghi

    Thiết bị tiêu chuẩn
    Thiết bị giải trí Audio, Video

An toàn

    Túi khí an toàn
    Khóa chống trộm
    Phanh - Điều khiển
    Các thông số khác

Thông số kỹ thuật

    Kích thước - Trọng lượng
    Phanh - Giảm xóc - Lốp
    Động cơ

Xe cùng khoảng giá

VinFast LUX SA2.0 2022 - Odo 4 vạn km zin

  • 645 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng
  • Số km 40.000 km
  • Xuất xứ Trong nước
  • Hộp số Số tự động
  • Nguyễn Sỹ Hà
  • 0962425298
  • 22/11/2024

Peugeot 2008 2008 - Lăn bánh 3 vạn km

  • 675 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng
  • Số km 30.000 km
  • Xuất xứ Trong nước
  • Hộp số Số tự động
  • Phạm Tuấn Hùng
  • 0911855368
  • 22/11/2024

Kia Seltos 2023 - Kia Seltos 2023

  • 669 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng
  • Số km 12.000 km
  • Xuất xứ Trong nước
  • Hộp số Số tự động
  • Hoàng Phước
  • 0382296789
  • 22/11/2024

Toyota Corolla Cross 2020 - Giá 695 triệu có hỗ trợ bank

  • 695 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng
  • Số km 39.000 km
  • Xuất xứ Trong nước
  • Hộp số Số tự động
  • Ngoan Nhất Làng
  • 0982925112
  • 22/11/2024
Tin đã lưu