1. Thông số kích thước, trọng lượng: 1.1.
Kích thước xe cơ sở (mm):
- Chiều dài cơ sở: 4595+1100.
- Kích thước bao (Dài x Rộng x Cao): 9750 x 2480 x 3300.
- Vệt bánh xe trước- sau: 1855 - 1660.
- Phần nhô của xe trước- sau: 1285 - 2820.1.
2. Kích thước thùng xe (mm).
- Kích thước lọt lòng thùng hàng (Dài x Rộng x Cao): 6450 x 2350 x 550.
- Sàn thùng:
+ Dầm dọc: Chữ U đúc 140.
+ Dầm ngang: Dầm sắt U đúc 100.
+ Bao sàn thùng: Thép dập hình C120 dày 5mm.
+ Sàn thùng: Thép tấm nhám CT3, dày 3mm.
* Thành thùng và nóc:
+ Xương thành thùng: Hộp H50x50 và hộp H40x40, 3 khoang cột U120 tháo lắp.
+ Bọc thành: Bọc thùng bằng tôn CT3 dày 1,2 mm.
+ Sơn: Sơn 2 thành phần: Sơn lớp chống gỉ, sơn màu.
+ Các vật tư phụ khác: Tai đèn, chắn bùn, rào bảo hiểm, bản lề, khoá thùng theo tiêu chuẩn.
- Khoảng sáng gầm xe: 125.
1.2 Trọng lượng (kg).
Trọng lượng bản thân: 8.025.
Trọng lượng toàn bộ: 19.500.
Tải trọng hàng hoá: 11.280.2.
Thông số cẩu.
Nhãn hiệu UNIC UR-V343.
Công suất nâng: 3030kg/2.6m.
Chiều cao móc cẩu lớn nhất: 9.2m.
Số đoạn cần 3 đoạn.
Góc nâng (độ) (1 – 78)độ.
Nhà sản xuất, năm sản xuất: Xuất sứ Nhật Bản, mới 100%, năm 2014- 2015.
Các vật tư khác: Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
3. Thông số đặc tính.
Tốc độ max (km/h) 79,6.
Khả năng vượt dốc 26,5.
Bán kính quay vòng min 9.4.
4. Thông số khung gầm.
Model D6GA – 225PS.
Loại động cơ Turbo tăng áp. 4 kỳ, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp.
Động cơ diesel. Lốp (trước/sau) 245/70 R19.5 – 14PR.
Cẩu UNIC343 và lắp đặt hoàn thiện cẩu (kẹp sát xi chân cẩu, trích công suất).
Cung cấp đủ hồ sơ đảm bảo đủ điều kiện đăng ký lưu hành phương tiện.