Giới thiệu:
– với kinh nghiêm lâu năm trong sản xuất và kinh doanh chúng tôi luôn luôn mang đến sự hài lòng cho quý khách hàng.
– hiện chúng tôi đang cung cấp dòng hd1000 – đầu kéo nhập khẩu nguyên chiếc. Rất hân hạnh được phục vụ quý khách hàng!!!
Thông số kỹ thuật:
Ngoại thất đầu kéo Hyundai HD1000.
Cabin xe đầu kéo Hyundai HD1000 được thiết kế trên hệ thống giảm chấn lò xo treo giúp giảm sốc và các rung động mạnh từ mặt đường. Cabin có thể nghiêng 45 độ rất thuận tiện cho việc sửa chữa và bảo dưỡng thường xuyên, tiếp cận dễ dàng với khoang động cơ.
Dẫn hướng coupler được thiết kế lý tưởng cho nối mooc kéo theo sau an toàn và bảo trì dễ dàng. Các nút nối có khả năng chống sốc. Khoảng cách giữa cabin và dẫn hướng coupler lớn dễ dàng tiếp cận với bộ phận điều khiển kết nối mooc. Nó cũng bao gồm một hộp công cụ có kích thước lớn và cung cấp bảo vệ cho các thùng nhiên liệu, pin và bình khí. Trục trước có tải trọng lớn hơn đảm bảo điều kiện tốt nhất của lái xe, ổn định và cải thiện độ bền.
Trục sau có công suất mô-men xoắn cao, đạt hiệu suất tốt nhất và độ bền trong khi xe phải hoạt động trong những cung đường khó. Trục trước có tải trọng lớn hơn đảm bảo điều kiện tốt nhất của lái xe ổn định và cải thiện độ bền.
Nội thất Đầu Kéo Hyundai HD1000.
Nội thất Hyundai HD1000 thoải mái và tiện nghi.
Lái xe tải có vẻ như công việc khó khăn nhất trên thế giới. Đó là lý do tại sao các nhà thiết kế và các kỹ sư của chúng tôi đặt ra để tạo ra các cabin thoải mái nhất trong sử dụng. Chỉ cần nhìn vào nội thất cabin của chúng tôi và bạn sẽ thấy chúng tôi đã tạo cho bạn một không gian tiện nghi như thế nào. Từ bảng đèn tín hiệu, bảng điều khiển và cửa sổ điện bao quanh với hệ thống khóa cửa trung tâm và nhiều thùng chứa, tất cả các tính năng trong cabin làm việc để giảm bớt căng thẳng và căng thẳng của việc lái xe hàng ngày.
Thông số kỹ thuật xe Đầu kéo Hyundai HD1000.
Loại phương tiện / Vehicle Type Ôtô đầu kéo.
Hệ thống lái / Drive System Tay lái thuận LHD, 6 x 4.
Buồng lái / Cab Type Loại cabin có giường ngủ.
Số chỗ ngồi / Seat Capacity 02 chỗ.
Kích thước / Dimensions.
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 4.350 (3.050+1.300).
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm).
Dài x Rộng x Cao / L x W x H.
6.685 x 2.495 x 2.950.
Chiều rộng cơ sở.
Wheel Tread.
Trước / Front (mm) 2.040.
Sau / Rear (mm) 1.850.
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) 250.
Trọng lượng / Weight.
Trọng lượng bản thân xe (Kg) 8.930.
Trọng tải chuyên chở (Kg) 16.500.
Khối lượng kéo theo cho phép theo thiết kế (kg) 70.000.
Khối lượng kéo theo khi tham gia giao thông (kg) 38.600.
Thông số vận hành / Caculated Performance.
Vận tốc tối đa / Max. Speed (km/h) 120.
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (Tanα) 0,855.
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 6,8.
Đặc tính kỹ thuật / Specifications.
Động cơ /.
Engine.
Cty cổ phần ô tô An Việt.
Địa chỉ: Lô 24, Cụm CN Yên Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội.
Điện thoại: 0909833646.