Xe cuốn ép rác Hyundai 10M3.
Thông số kỹ thuật: Xe cuốn ép rác Hyundai HD120 – 10M3.
Model xe.
Hyundai HD120.
Công thức bánh xe 4x2.
Trọng lượng (kg).
Tải trọng 4.700.
Trọng lượng không tải 7.270.
Tổng trọng lượng 11.465.
Kích thước.
Kích thước tổng thể (D x R x C) 7.100 x 2.240 x 2.950.
Chiều dài cơ sở (mm) 3.795.
Tốc độ.
Tốc độ cực đại (km/h) 103.
Cabin.
Loại cabin.
Tiêu chuẩn, 2 chỗ, radiocatsec.
Hệ thống điều hòa Có.
Động cơ.
Model D6BR, 4 kỳ tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng.
Công suất (HP/v/p) 196/2.500.
Dung tích xy lanh (cc) 6.606.
Lốp.
Quy cách lốp 8.25R16.
Số lốp 6 +1 (lốp dự phòng).
Thùng chứa rác.
Khối lượng thùng (m3) 10.
Chiều dày (thành x sàn x trần) (mm) 4,5 x 3,2 x 3,2.
Nguyên lý làm việc.
Đẩy xả trực tiếp thông qua xy lanh tầng.
Hệ thống điều khiển: Xe cuốn ép rác HyundaI HD120 – 10M3.
Hệ thống nén.
Hiệu suất/chu kỳ.
17-20 sec.
Phương pháp điều khiển.
Thuỷ lực bán tự động.
Hệ thống phun.
Thời gian phun.
14 – 16 sec.
Phương pháp điều khiển.
Thuỷ lực dùng tay.
Hệ thống đuôi xả.
Thời gian xả 5-7 sec.
Phương pháp điều khiển.
Thuỷ lực dùng tay.
Hệ thống thuỷ lực: Xe cuốn ép rác Hyundai HD120 – 10M3.
Bơm.
Kiểu bơm.
Piston pump.
Thuyên chuyển 81 cc/rev.
Áp lực lớn nhất 350 bar.
Tốc độ lớn nhất 2.500 rpm.
Van điều khiển trước/sau.
Kiểu.
Dùng tay/ bán tự động.
Lưu lượng 150 l/min.
Áp suất 350/250 bar.
Bồn chứa dầu.
Dung tích 150l.
Bộ lọc lại 50 AT.
Ống hút 125 micron.
Xi lanh.
Xilanh thải (Ф) 110 x 95 x 80 – 2ea.
Xilanh cửa đuôi (Ф) 63 x 35 – 2ea.
Xilanh nén (Ф) 100 x 50 – 2ea.
Xilanh xoay (Ф) 90 x 50 – 2ea.
Xilanh thùng nâng (Ф) 63 x 35 – 2ea.
Tấm nén.
Áp suất làm việc 150 kg/cm3.
Sức vận hành 23.560 kg.
Tấm xả.
Áp suất làm việc 175 kg/cm3.
Sức vận hành.
26.940 kg.
Bộ phận công tác.
Hệ thống thùng chứa rác kín với hệ thống thủy lực và hệ điều hành. Lực ép lớn, điều khiển dễ dàng và tính an toàn cao.
Phần chuyên dụng của xe được trang bị động cơ tăng tốc khi làm việc, thiết bị khoá cổng sau, hệ thống tín hiệu và hệ thống đèn chiếu sáng khi làm việc, hệ thống cảnh báo đèn khi tải đầy….