Xe khách Fuso Rosa-Giá có thương lượng.
- Kích thước & Trọng lượng.
Chiều dài x rộng x cao toàn thể [mm]-7.730 x 2.010 x 2.630.
Khoảng cách hai cầu xe [mm]-4.550.
Trọng lượng không tải [kg]-3.910.
Trọng lượng toàn tải [kg]-5.795.
- Thông số đặc tình.
Tốc độ tối đa-110 km/h.
Khả năng vượt dốc tối đa-39.1 %.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất-7.7 m.
- Động cơ.
Kiểu-4D34-2AT4.
Loại-Turbo tăng áp, 4 kỳ, làm mát bằng nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel.
Số xy lanh-4 xy lanh thẳng hàng.
Dung tích xy lanh [cc]-3.908.
Công suất cực đại (EEC) [kw/rpm]-136/2.900.
Mô men xoắn cực đại (EEC) [N. M/rpm]-370/1.60.
- Hộp số.
Kiểu M035S5.
Loại 5 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc toàn phần.
- Lốp & mâm.
Kiểu.
Trước đơn/sau đôi.
Lốp-7.00R16-12PR (bánh đơn).
7.00R16-12P (bánh đôi).
- Hệ thống phanh.
Kiểu-Phanh thủy lực với bộ trợ lưc chân không.
Phanh trước & sau-Phanh trống điều chỉnh bằng tay.
Phanh đỗ xe-Tác động lên phần bên trong phía sau của hộp số.
Phanh hỗ trợ-Phanh khí xả.
- Số chỗ ngồi.
Số chỗ ngồi: 22 chỗ, 29 chỗ, 53 chỗ học sinh.
Cấu hình ghế 3+1, nỉ cao cấp, 2+2 da cao cấp, 2+1 da cao cấp.
- Trang thiết bị theo xe.
Đai an toàn cho các ghế Cửa sau khoang hành khách, hai cánh Tầm che nằng loại lớn, Phanh khí xả toàn phần Cửa lên xuống đóng mở bằng điện, bệ bước có đèn chiếu sáng, Mồi thuốc, Phanh đỗ, Đèn pha Halogen dạng kép , Nắp thùng nhiên liệu có khóa Tay lái trợ lực, điều chỉnh độ nghiêng, Đèn sương mù, Bánh xe dự phòng, CD1-DIN cổng AUX/ USB, radio AM/FM Đèn báo phanh trên cao Bộ trang thiết bị an toàn (túi y tế, bình chữa cháy, phản quang tam giác), Đồng hồ hiển thị giờ kỹ thuật số, Đèn chiếu sáng khoang hành khách, Bộ dụng cụ đồ nghề & đội thủy lực.