Tìm kiếm nâng cao

Fuso 2017 - Bán Fuso Canter 4.7 2017, màu trắng

  • Giá bán400 triệu
  • Tình trạngMới
  • Xuất sứTrong nước
  • Hộp sốSố tay
  • Ngày đăng22/05/2018

Liên hệ người bán:

  • Lê Văn Minh
  • 0938907243
  • Long Biên

Mô tả

Kích thước & trọng lượng.
Kích thước tổng thể xe chasiss DàixRộngxCao [mm]    5.885 x 1.870 x 2.055.
Khoảng cách hai cầu xe [mm]    3.350.
Khoảng cách hai bánh xe    Trước [mm]    1.390.
Sau [mm]    1.435.
Khoảng sáng gầm xe [mm]    200.
Trọng lượng không tải [kg]    2.050.
Trọng lượng toàn tải [kg]    4.700.
Kích thước thùng tiêu chuẩn[mm]    4.500 x 1.900 x 450.
Kích thước thùng kín[mm]    4.500 x 1.900 x 2.080.
Thông số đặc tính.
Tốc độ tối đa    101 km/h.
Khả năng vượt dốc tối đa    47 %.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất    6,6 m.
Động cơ.
Kiểu    4D34-2AT5.
Loại.
Turbo tăng áp, 4 Kỳ làm mát bằng nước,
Phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel.
Số xy lanh    4 xy lanh thẳng hàng.
Dung tích xy lanh [cc]    3.908.
Đường kính xy lanh x hành trình piston [mm]    104 x 115.
Công suất cực đại (EEC) [ps/rpm]    110/2.900.
Mô men xoắn cực đại (EEC)[kgm/rpm]    28/1.600.
Ly hợp.
Kiểu ly hợp C3W28.
Loại    Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực.
Đường kính đĩa ma sát [mm]    275.
Hộp số.
Kiểu    M025S5.
Loại    5 số tiến và 1 số lùi.
Tỉ số truyền    Số tiến: 5.181 - 2.865 - 1.593 - 1.000 -0.739.
Số lùi: 5.181.
Cầu trước.
Loại    Dầm I.
Cầu sau.
Kiểu    D2H.
Loại    Giảm tải hoàn toàn.
Tỷ số truyền cầu    5.714.
Lốp và Mâm.
Kiểu    Trước đơn/sau đôi.
Lốp    7,00-16-12PR.
Mâm    16 x 5.50F-115-8t, 5 bu lông.
Hệ thống phanh.
Phanh chính    Thủy lực với bộ trợ lực chân không, mạch kép.
Phanh đỗ xe    Tác động lên trục các-đăng.
Phanh hỗ trợ    Phanh khí xả.
Hệ thống treo.
Trước/sau    Lá nhíp với ống giảm sốc.
Kích thước    Trước    1.200 mm x 70 mm x 10 mm – 5.
Sau    Chính    1.250 mm x 70 mm x 10 mm – 1.
1.250 mm x 70 mm x 11 mm – 4.
Hỗ trợ    990 mm x 70 mm x 8 mm - 4.
Khung xe.
Loại    Dạng chữ H, bố trí các tà –vẹt tại các điểm chính.
Chịu lực và những dầm ngang.
Thùng nhiên liệu.
Dung tích    100 lít.
Cabin (Chất liệu/Màu sắc).
Chất liệu    Thép.
Màu sắc    Trắng / Xanh / Ghi.
Số chỗ ngồi.
Số chỗ ngồi    3.

Thông số cơ bản

    Thông số
  • Xuất xứ Trong nước
  • Tình trạng Mới
  • Dòng xe Truck
  • Màu ngoại thất Trắng
  • Màu nội thất Màu khác
  • Số cửa 2 cửa
  • Số ghế 3 ghế
    Nhiên liệu
  • Nhiên liệu Diesel
    Hộp số chuyển động
  • Hộp số Số tay
  • Dẫn động RFD - Dẫn động cầu sau
  • Tiêu thụ nhiên liệu (đường trường) 11 lít / 100 Km
  • Tiêu thụ nhiên liệu (đô thị) 12 lít / 100 Km

Tiện nghi

    Thiết bị tiêu chuẩn
    Thiết bị giải trí Audio, Video

An toàn

    Túi khí an toàn
    Khóa chống trộm
    Phanh - Điều khiển
    Các thông số khác

Thông số kỹ thuật

    Kích thước - Trọng lượng
    Phanh - Giảm xóc - Lốp
    Động cơ

Xe cùng khoảng giá

VinFast Fadil 2022 - Xe lăn bánh 6v6 zin, bảo dưỡng full hãng

  • 355 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng
  • Số km 66.000 km
  • Xuất xứ Trong nước
  • Hộp số Số tự động
  • Hiếu Tồ
  • 0866072812
  • 22/11/2024

Mazda 3 2016 - Màu bạc mang nội thất Đen

  • 385 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng
  • Số km 70.000 km
  • Xuất xứ Nhập khẩu
  • Hộp số Số tự động
  • Châu Phong
  • 0988474218
  • 22/11/2024

Honda City 2019 - Giá mong muốn 390tr

  • 390 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng
  • Số km Không xác định
  • Xuất xứ Nhập khẩu
  • Hộp số Số tự động
  • Nguyễn Văn Vinh
  • 0945972786
  • 22/11/2024

Mazda 2 2018 - Chạy 6 vạn km

  • 365 triệu
  • Hà Nội
  • Tình trạng
  • Số km 60.000 km
  • Xuất xứ Trong nước
  • Hộp số Số tự động
  • Thắng Mạnh Nguyễn
  • 0886271012
  • 22/11/2024
Tin đã lưu