Kích thước & trọng lượng.
Kích thước tổng thể xe chasiss DàixRộngxCao [mm] 5.885 x 1.870 x 2.055.
Khoảng cách hai cầu xe [mm] 3.350.
Khoảng cách hai bánh xe Trước [mm] 1.390.
Sau [mm] 1.435.
Khoảng sáng gầm xe [mm] 200.
Trọng lượng không tải [kg] 2.050.
Trọng lượng toàn tải [kg] 4.700.
Kích thước thùng tiêu chuẩn[mm] 4.500 x 1.900 x 450.
Kích thước thùng kín[mm] 4.500 x 1.900 x 2.080.
Thông số đặc tính.
Tốc độ tối đa 101 km/h.
Khả năng vượt dốc tối đa 47 %.
Bán kính quay vòng nhỏ nhất 6,6 m.
Động cơ.
Kiểu 4D34-2AT5.
Loại.
Turbo tăng áp, 4 Kỳ làm mát bằng nước,
Phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel.
Số xy lanh 4 xy lanh thẳng hàng.
Dung tích xy lanh [cc] 3.908.
Đường kính xy lanh x hành trình piston [mm] 104 x 115.
Công suất cực đại (EEC) [ps/rpm] 110/2.900.
Mô men xoắn cực đại (EEC)[kgm/rpm] 28/1.600.
Ly hợp.
Kiểu ly hợp C3W28.
Loại Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực.
Đường kính đĩa ma sát [mm] 275.
Hộp số.
Kiểu M025S5.
Loại 5 số tiến và 1 số lùi.
Tỉ số truyền Số tiến: 5.181 - 2.865 - 1.593 - 1.000 -0.739.
Số lùi: 5.181.
Cầu trước.
Loại Dầm I.
Cầu sau.
Kiểu D2H.
Loại Giảm tải hoàn toàn.
Tỷ số truyền cầu 5.714.
Lốp và Mâm.
Kiểu Trước đơn/sau đôi.
Lốp 7,00-16-12PR.
Mâm 16 x 5.50F-115-8t, 5 bu lông.
Hệ thống phanh.
Phanh chính Thủy lực với bộ trợ lực chân không, mạch kép.
Phanh đỗ xe Tác động lên trục các-đăng.
Phanh hỗ trợ Phanh khí xả.
Hệ thống treo.
Trước/sau Lá nhíp với ống giảm sốc.
Kích thước Trước 1.200 mm x 70 mm x 10 mm – 5.
Sau Chính 1.250 mm x 70 mm x 10 mm – 1.
1.250 mm x 70 mm x 11 mm – 4.
Hỗ trợ 990 mm x 70 mm x 8 mm - 4.
Khung xe.
Loại Dạng chữ H, bố trí các tà –vẹt tại các điểm chính.
Chịu lực và những dầm ngang.
Thùng nhiên liệu.
Dung tích 100 lít.
Cabin (Chất liệu/Màu sắc).
Chất liệu Thép.
Màu sắc Trắng / Xanh / Ghi.
Số chỗ ngồi.
Số chỗ ngồi 3.