Động cơ.
Transit Tiêu chuẩn Transit Cao cấp.
Công suất cực đại (Hp/vòng/phút) 138/3500 138/3500.
Dung tích xi lanh 2402 2402.
Ly hợp Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực Đĩa ma sát.
Khô, dẫn động bằng thuỷ lực.
Loại 4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line 4 Xi Lanh thẳng hàng / 4 Cylinders in line.
Hộp số 6 số tay 6 số tay.
Động cơ Động cơ Turbo Diesel 2,4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp Động cơ Turbo Diesel 2,4L - TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp.
Đường kính x Hành trình 89.9 x 94.6 89.9 x 94.6.
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 375 x 2000 375 x 2000.
Về đầu trang.
Kích thước và trọng lượng.
Transit Tiêu chuẩn Transit Cao cấp.
Khoảng sáng gầm xe (mm) 165 165.
Trọng lượng toàn tải (kg) 3730 3730.
Trọng lượng không tải (kg) 3730 3730.
Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) 6.65 6.65.
Dài x Rộng x Cao (mm) 5780 x 2000 x 2360 5780 x 2000 x 2360.
Chiều dài cơ sở (mm) 3750 3750.
Vệt bánh sau (mm) 1704 1704.
Vệt bánh trước (mm) 1740 1740.
Về đầu trang.
Hệ thống treo.
Transit Tiêu chuẩn Transit Cao cấp.
Trước Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực Hệ thống treo độc lập dùng lò xo xoắn và ống giảm chấn thủy lực.
Sau Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thủy lực.
Về đầu trang.
Trang thiết bị chính.
Transit Tiêu chuẩn Transit Cao cấp.
Túi khí cho người lái Có Có.
Bậc đứng lau kính chắn gió phía trước Có Có.
Khóa nắp ca-pô Có Có.
Gương chiếu hậu điều khiển điện Có Có.
Cửa sổ lái và phụ lái điều khiển điện Có Có.
Đèn sương mù Có Có.
Đèn phanh sau lắp cao Có Có.
Vật liệu ghế Vải Da cao cấp.
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các ghế Có Có.
Tựa đầu các ghế Có Có.
Chắn bùn trước sau Có Có.
Bậc lên xuống cửa trượt Có Có.
Tay nắm hỗ trợ lên xuống Có Có.
Khóa cửa điều khiển từ xa Có Có.
Các hàng ghế (2,3,4) ngả được Có Có.
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay Có Có.
Điều hoà nhiệt độ Hai dàn lạnh Hai dàn lạnh.
Hệ thống âm thanh AM/FM, CD 1 đĩa, 4 loa AM/FM, CD 1 đĩa, 4 loa.
Khoá cửa điện trung tâm Có Có.
Về đầu trang.
Hệ thống phanh / Brake system.
Transit Tiêu chuẩn Transit Cao cấp.
Bánh xe Vành thép 16" Vành hợp kim nhôm đúc 16".
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L) 80L 80L.
Cỡ lốp 215 / 75R16 215 / 75R16.
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có Có.
Loại nhiên liệu sử dụng Dầu /Diesel Dầu /Diesel.
Trợ lực lái thủy lực Có Có.
Phanh đĩa phía trước và sau Có Có.
Liên hệ: Mr Minh: 0976059735.