THACO AUMAN C1400, XE TẢI 3 CHÂN TRƯỜNG HẢI, XE TẢI 14 TẤN AUMAN
1 KÍCH THƯỚC - ĐẶC TÍNH (DIMENSION)
Kích thước tổng thể (D x R x C) 11940x2500x3610 (mm)
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C)9500x2380x2150 (mm)
Chiều dài cơ sở 5900+1350
Vệt bánh xe trước/sau 1960 /1860
Khoảng sáng gầm xe 280
Bán kính vòng quay nhỏ nhất 12
Khả năng leo dốc 34
Tốc độ tối đa km/h 90
Dung tích thùng nhiên liệu lít 380
2 TRỌNG LƯỢNG (WEIGHT)
Trọng lượng bản thân 9.805
Tải trọng cho phép 14.000
Trọng lượng toàn bộ 24.000
Số chỗ ngồi Chỗ 3
3 ĐỘNG CƠ (ENGINE)
Kiểu 6D255-e3P (PHASER công nghệ Anh)
Loại động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh, làm mát bằng nước,làm mát bằng khí nạp, tăng áp
Dung tích xi lanh 5980
Đường kính x Hành trình piston 100 x 127
Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm 255/2500 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại N.m/rpm 900/1400~1600 vòng/phút
4 HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG (DRIVE TRAIN)
Ly hợp 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén.
Số tay 8 số tiến, 1 số lùi
Tỷ số truyền hộp số chính ih1 = 9,32; ih2=6,09; ih3=4,06; ih4=3,10; ih5=2,30; ih6=1,50; ih7=1,00; ih8=0,76; iR=9,28
Tỷ số truyền cuối 4,875
5 HỆ THỐNG LÁI (STEERING)
Kiểu hệ thống lái Trục vít êcu, trợ lực thủy lực
6 HỆ THỐNG TREO (SUSPENSION)
Hệ thống treo trước Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực.
sau Phụ thuộc, nhíp lá
7 LỐP VÀ MÂM (TIRES AND WHEEL)
Hiệu
Thông số lốp trước/sau 11.00R20 (Bố thép)
8 HỆ THỐNG PHANH (BRAKE)
Hệ thống phanh Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống. Phanh tay lốc kê